heteronym
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heteronym'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ có cách viết giống hệt một từ khác nhưng lại có âm thanh và ý nghĩa khác nhau.
Definition (English Meaning)
A word spelled identically to another but having a different sound and meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Heteronym'
-
""Lead" is a heteronym; it can mean either to guide or a type of metal."
""Lead" là một heteronym; nó có thể có nghĩa là dẫn dắt hoặc một loại kim loại."
-
"The word "tear" is a heteronym, as it can refer to a drop of liquid from the eye or to rip something."
"Từ "tear" là một heteronym, vì nó có thể đề cập đến một giọt nước mắt từ mắt hoặc xé cái gì đó."
-
"Many English language learners struggle with heteronyms due to the identical spelling."
"Nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn với heteronym do cách viết giống hệt nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heteronym'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heteronym
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heteronym'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heteronym thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh do cách viết giống nhau nhưng cách phát âm và nghĩa khác nhau hoàn toàn. Việc học heteronym đòi hỏi sự chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để phân biệt ý nghĩa chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heteronym'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.