(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heteronym
C1

heteronym

noun

Nghĩa tiếng Việt

từ đồng tự khác âm dị nghĩa từ dị biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heteronym'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ có cách viết giống hệt một từ khác nhưng lại có âm thanh và ý nghĩa khác nhau.

Definition (English Meaning)

A word spelled identically to another but having a different sound and meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Heteronym'

  • ""Lead" is a heteronym; it can mean either to guide or a type of metal."

    ""Lead" là một heteronym; nó có thể có nghĩa là dẫn dắt hoặc một loại kim loại."

  • "The word "tear" is a heteronym, as it can refer to a drop of liquid from the eye or to rip something."

    "Từ "tear" là một heteronym, vì nó có thể đề cập đến một giọt nước mắt từ mắt hoặc xé cái gì đó."

  • "Many English language learners struggle with heteronyms due to the identical spelling."

    "Nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn với heteronym do cách viết giống hệt nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heteronym'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heteronym
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Heteronym'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heteronym thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh do cách viết giống nhau nhưng cách phát âm và nghĩa khác nhau hoàn toàn. Việc học heteronym đòi hỏi sự chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để phân biệt ý nghĩa chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heteronym'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)