homophone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homophone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ khi phát âm giống với một từ khác nhưng có nghĩa hoặc cách viết khác.
Definition (English Meaning)
A word that, when pronounced, sounds the same as another word but has a different meaning or spelling.
Ví dụ Thực tế với 'Homophone'
-
"'Hear' and 'here' are homophones."
"'Hear' và 'here' là những từ đồng âm."
-
"English is full of homophones, which can make it tricky to learn."
"Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng âm, điều này có thể khiến việc học trở nên khó khăn."
-
"Many spelling errors are caused by confusing homophones."
"Nhiều lỗi chính tả là do nhầm lẫn các từ đồng âm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homophone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homophone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homophone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Homophone thường gây nhầm lẫn trong văn viết. Cần chú ý ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Ví dụ: 'there', 'their' và 'they're' là những homophone phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homophone'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding homophones is crucial for avoiding misunderstandings in language.
|
Hiểu các từ đồng âm rất quan trọng để tránh những hiểu lầm trong ngôn ngữ. |
| Phủ định |
Not knowing about homophones can lead to confusion when interpreting written text.
|
Việc không biết về các từ đồng âm có thể dẫn đến nhầm lẫn khi giải thích văn bản viết. |
| Nghi vấn |
Is studying homophones essential for improving one's vocabulary?
|
Học từ đồng âm có cần thiết để cải thiện vốn từ vựng của một người không? |