(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heterophony
C2

heterophony

noun

Nghĩa tiếng Việt

dị âm biến âm đồng thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heterophony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến tấu đồng thời của một giai điệu duy nhất.

Definition (English Meaning)

The simultaneous variation of a single melodic line.

Ví dụ Thực tế với 'Heterophony'

  • "Heterophony is common in traditional folk music."

    "Dị âm thường thấy trong âm nhạc dân gian truyền thống."

  • "The Balinese gamelan often features heterophony."

    "Dàn nhạc gamelan Bali thường có dị âm."

  • "Researchers studied heterophony in Appalachian folk songs."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu dị âm trong các bài hát dân gian Appalachian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heterophony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heterophony
  • Adjective: heterophonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

polyphony(đa âm)
homophony(hòa âm)
monophony(đơn âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc học

Ghi chú Cách dùng 'Heterophony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heterophony xảy ra khi nhiều giọng hoặc nhạc cụ cùng chơi một giai điệu, nhưng mỗi giọng hoặc nhạc cụ lại biến tấu giai điệu đó theo một cách khác nhau. Các biến tấu này có thể bao gồm việc thêm các nốt trang trí, thay đổi nhịp điệu, hoặc sử dụng các khoảng nghỉ khác nhau. Điều này tạo ra một kết cấu âm nhạc phức tạp và phong phú hơn so với việc tất cả các giọng hoặc nhạc cụ chơi chính xác cùng một giai điệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heterophony'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the musicians had rehearsed together more, there would be less heterophony in their performance.
Nếu các nhạc công đã luyện tập cùng nhau nhiều hơn, sẽ có ít sự dị âm hơn trong buổi biểu diễn của họ.
Phủ định
If the composer hadn't embraced experimental techniques, the piece wouldn't feature such prominent heterophony.
Nếu nhà soạn nhạc không đón nhận các kỹ thuật thử nghiệm, bản nhạc sẽ không có sự dị âm nổi bật như vậy.
Nghi vấn
If the second violinist were more confident, would there have been less heterophony during the duet?
Nếu người chơi violin thứ hai tự tin hơn, liệu có ít sự dị âm hơn trong suốt màn song tấu không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra will be creating a heterophonic texture by layering slightly different versions of the same melody.
Dàn nhạc sẽ tạo ra một kết cấu dị âm bằng cách xếp lớp các phiên bản hơi khác nhau của cùng một giai điệu.
Phủ định
The composer won't be using heterophony in this section of the piece; instead, she will be focusing on homophony.
Nhà soạn nhạc sẽ không sử dụng dị âm trong phần này của tác phẩm; thay vào đó, cô ấy sẽ tập trung vào đồng âm.
Nghi vấn
Will the choir be singing in a heterophonic style, or will they be performing in unison?
Dàn hợp xướng sẽ hát theo phong cách dị âm, hay họ sẽ biểu diễn đồng thanh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)