polyphony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyphony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phong cách kết hợp đồng thời một số phần, mỗi phần tạo thành một giai điệu riêng và hòa âm với nhau.
Definition (English Meaning)
The style of simultaneously combining a number of parts, each forming an individual melody and harmonizing with each other.
Ví dụ Thực tế với 'Polyphony'
-
"Bach's fugues are examples of masterful polyphony."
"Các bản fugue của Bach là những ví dụ về nghệ thuật đa âm bậc thầy."
-
"The composer explored complex polyphony in his latest work."
"Nhà soạn nhạc đã khám phá thể loại đa âm phức tạp trong tác phẩm mới nhất của mình."
-
"Literary polyphony allows for multiple interpretations of the text."
"Tính đa âm văn học cho phép nhiều cách giải thích văn bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyphony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyphony
- Adjective: polyphonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyphony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polyphony trong âm nhạc đề cập đến sự kết hợp của nhiều dòng giai điệu độc lập nhưng hài hòa. Nó khác với monophony (một dòng giai điệu) và homophony (một giai điệu chính được hỗ trợ bởi các hợp âm). Trong ngôn ngữ học, nó có thể đề cập đến sự tồn tại của nhiều giọng nói hoặc quan điểm trong một văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in polyphony (trong thể loại đa âm), of polyphony (thuộc về đa âm). Ví dụ: 'The beauty in polyphony lies in the independence of the individual voices.' hoặc 'An example of polyphony'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyphony'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The choir will sing in polyphony at the upcoming concert.
|
Dàn hợp xướng sẽ hát theo lối đa âm trong buổi hòa nhạc sắp tới. |
| Phủ định |
The composer will not (won't) use polyphony in the next movement.
|
Nhà soạn nhạc sẽ không sử dụng lối đa âm trong chương nhạc tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will the orchestra perform a polyphonic piece next week?
|
Dàn nhạc giao hưởng có biểu diễn một tác phẩm đa âm vào tuần tới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My choir used to sing songs that showcased complex polyphony.
|
Dàn hợp xướng của tôi từng hát những bài hát thể hiện sự phức tạp của phức điệu. |
| Phủ định |
The music they played on the radio didn't use to have so much polyphonic texture; it was simpler back then.
|
Âm nhạc họ chơi trên đài phát thanh không có nhiều kết cấu phức điệu như vậy; nó đơn giản hơn hồi đó. |
| Nghi vấn |
Did composers in the Baroque period use to rely heavily on polyphony to create their masterpieces?
|
Có phải các nhà soạn nhạc thời Baroque đã từng dựa nhiều vào phức điệu để tạo ra những kiệt tác của họ không? |