homophony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homophony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tượng các từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
Definition (English Meaning)
The condition of having the same sound.
Ví dụ Thực tế với 'Homophony'
-
"The homophony of 'there', 'their', and 'they're' can cause confusion for language learners."
"Hiện tượng đồng âm của 'there', 'their' và 'they're' có thể gây nhầm lẫn cho người học ngôn ngữ."
-
"The English language has many examples of homophony."
"Tiếng Anh có rất nhiều ví dụ về hiện tượng đồng âm."
-
"Bach often used homophony in his chorales."
"Bach thường sử dụng homophony trong các bản hợp xướng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homophony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homophony
- Adjective: homophonous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homophony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'homophony' chỉ hiện tượng các từ (hoặc hình vị) phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và/hoặc nguồn gốc khác nhau. Nó khác với 'homography', chỉ các từ có cách viết giống nhau, và 'homonymy', chỉ các từ vừa có cách viết vừa có cách phát âm giống nhau. Trong âm nhạc, 'homophony' mô tả một kết cấu âm nhạc trong đó các phần khác nhau chuyển động cùng nhau hài hòa, tạo ra một giai điệu rõ ràng được hỗ trợ bởi các hợp âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Homophony in' được sử dụng để chỉ hiện tượng đồng âm trong một ngôn ngữ hoặc ngữ cảnh cụ thể. 'Homophony of' thường được sử dụng để nói về bản chất đồng âm của một tập hợp các từ nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homophony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.