monophony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monophony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong âm nhạc, hình thức âm nhạc chỉ có một dòng giai điệu duy nhất, không có hòa âm hoặc phần đệm.
Definition (English Meaning)
Music consisting of a single melodic line, without harmony or accompaniment.
Ví dụ Thực tế với 'Monophony'
-
"Gregorian chant is a classic example of monophony."
"Thánh ca Gregorian là một ví dụ điển hình của monophony."
-
"The piece was written in monophony to emphasize the simplicity of the message."
"Tác phẩm được viết dưới hình thức monophony để nhấn mạnh sự đơn giản của thông điệp."
-
"Early forms of Western music were primarily monophonic."
"Các hình thức âm nhạc phương Tây ban đầu chủ yếu là đơn âm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monophony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monophony
- Adjective: monophonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monophony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Monophony là hình thức âm nhạc cơ bản nhất và lâu đời nhất. Nó thường xuất hiện trong âm nhạc dân gian, nhạc tôn giáo (ví dụ: thánh ca Gregorian), và một số hình thức âm nhạc đương đại. Sự khác biệt chính giữa monophony và các kết cấu âm nhạc khác như polyphony (nhiều dòng giai điệu độc lập) và homophony (một dòng giai điệu chính được đệm bởi các hòa âm) nằm ở số lượng và mối quan hệ giữa các dòng giai điệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in monophony’ dùng để chỉ việc một tác phẩm âm nhạc hoặc một đoạn nhạc được trình bày dưới hình thức monophony. ‘of monophony’ thường dùng để nói về đặc điểm, bản chất của monophony.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monophony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.