hidden markov model
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hidden markov model'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình Markov thống kê trong đó hệ thống được mô hình hóa được giả định là một quá trình Markov với các trạng thái không quan sát được (ẩn).
Definition (English Meaning)
A statistical Markov model in which the system being modeled is assumed to be a Markov process with unobservable (hidden) states.
Ví dụ Thực tế với 'Hidden markov model'
-
"Hidden Markov models are widely used in speech recognition and bioinformatics."
"Mô hình Hidden Markov được sử dụng rộng rãi trong nhận dạng giọng nói và tin sinh học."
-
"The hidden Markov model is a powerful tool for modeling sequential data."
"Mô hình Hidden Markov là một công cụ mạnh mẽ để mô hình hóa dữ liệu tuần tự."
-
"We used a hidden Markov model to predict the next state in the system."
"Chúng tôi đã sử dụng mô hình Hidden Markov để dự đoán trạng thái tiếp theo trong hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hidden markov model'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hidden markov model
- Adjective: hidden, markov
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hidden markov model'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mô hình Hidden Markov (HMM) là một mô hình thống kê được sử dụng để mô tả các hệ thống được cho là một quá trình Markov với các trạng thái ẩn. HMM đặc biệt hữu ích trong việc mô hình hóa các chuỗi dữ liệu, chẳng hạn như chuỗi các từ trong một câu hoặc chuỗi các âm thanh trong một tín hiệu âm thanh. Điểm khác biệt chính so với Markov Model thông thường là trạng thái của hệ thống không thể quan sát trực tiếp, nhưng các đầu ra, phụ thuộc vào trạng thái, lại có thể quan sát được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của mô hình. Ví dụ: "HMMs are used *for* speech recognition".
* **in:** Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà mô hình được áp dụng. Ví dụ: "HMMs are used *in* bioinformatics".
* **to:** Sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình mà mô hình đóng góp. Ví dụ: "HMMs contribute *to* solving sequence problems".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hidden markov model'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.