(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unobservable
C1

unobservable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể quan sát được không thể phát hiện được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobservable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể quan sát hoặc phát hiện được.

Definition (English Meaning)

Not able to be observed or detected.

Ví dụ Thực tế với 'Unobservable'

  • "The existence of dark matter is inferred from its gravitational effects, as it is unobservable by direct light."

    "Sự tồn tại của vật chất tối được suy luận từ các hiệu ứng hấp dẫn của nó, vì nó không thể quan sát được bằng ánh sáng trực tiếp."

  • "In quantum mechanics, certain particle states are unobservable."

    "Trong cơ học lượng tử, một số trạng thái hạt nhất định là không thể quan sát được."

  • "The effects of the drug may be unobservable for several weeks."

    "Các tác dụng của thuốc có thể không thể quan sát được trong vài tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unobservable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unobservable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

observable(có thể quan sát được)
detectable(có thể phát hiện được)

Từ liên quan (Related Words)

latent(tiềm ẩn)
abstract(trừu tượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Triết học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Unobservable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unobservable' thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và triết học để mô tả các hiện tượng, đối tượng hoặc thuộc tính mà không thể được quan sát trực tiếp bằng các giác quan hoặc các công cụ đo lường hiện có. Nó thường liên quan đến các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết mà chỉ có thể được suy luận hoặc ước tính thông qua các phương pháp gián tiếp. Ví dụ, trong vật lý lượng tử, một số hạt hoặc trạng thái có thể là 'unobservable' theo nguyên tắc bất định Heisenberg.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobservable'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To believe that some phenomena are inherently unobservable is a philosophical stance.
Tin rằng một số hiện tượng vốn dĩ không thể quan sát được là một lập trường triết học.
Phủ định
It is important not to assume everything is unobservable with current technology.
Điều quan trọng là không nên cho rằng mọi thứ đều không thể quan sát được với công nghệ hiện tại.
Nghi vấn
Is it possible to devise an experiment to prove that something is truly unobservable?
Liệu có thể thiết kế một thí nghiệm để chứng minh rằng một điều gì đó thực sự không thể quan sát được không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The subtle changes in the market might be unobservable in the short term.
Những thay đổi tinh tế trên thị trường có thể không quan sát được trong ngắn hạn.
Phủ định
These quantum phenomena cannot be unobservable with current technology.
Những hiện tượng lượng tử này không thể không quan sát được với công nghệ hiện tại.
Nghi vấn
Could the effects of dark matter be unobservable to our telescopes?
Liệu những ảnh hưởng của vật chất tối có thể không quan sát được đối với kính viễn vọng của chúng ta không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The particles are unobservable with current technology.
Những hạt này không thể quan sát được bằng công nghệ hiện tại.
Phủ định
The effects of dark matter are not unobservable; scientists can infer their presence.
Các tác động của vật chất tối không phải là không thể quan sát được; các nhà khoa học có thể suy ra sự hiện diện của chúng.
Nghi vấn
Are these quantum phenomena unobservable under normal conditions?
Những hiện tượng lượng tử này có không thể quan sát được trong điều kiện bình thường không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effects of dark matter are unobservable, but scientists are going to try to detect them indirectly.
Ảnh hưởng của vật chất tối là không thể quan sát được, nhưng các nhà khoa học sẽ cố gắng phát hiện chúng một cách gián tiếp.
Phủ định
The details of the quantum realm are unobservable, so we are not going to know exactly what happens there.
Các chi tiết của thế giới lượng tử là không thể quan sát được, vì vậy chúng ta sẽ không biết chính xác điều gì xảy ra ở đó.
Nghi vấn
Are they going to declare the alien artifact unobservable with current technology?
Liệu họ có tuyên bố rằng hiện vật của người ngoài hành tinh là không thể quan sát được bằng công nghệ hiện tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)