hideousness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hideousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kinh tởm, sự gớm ghiếc, sự xấu xí đến kinh khủng.
Definition (English Meaning)
The quality of being extremely unpleasant or ugly.
Ví dụ Thực tế với 'Hideousness'
-
"The hideousness of the crime shocked the entire nation."
"Sự ghê tởm của tội ác đã gây sốc cho toàn bộ quốc gia."
-
"The hideousness of the monster frightened the children."
"Sự gớm ghiếc của con quái vật làm bọn trẻ sợ hãi."
-
"He could not bear the hideousness of the disfigured face."
"Anh ta không thể chịu đựng được sự ghê tởm của khuôn mặt bị biến dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hideousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hideousness
- Adjective: hideous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hideousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả mức độ xấu xí, ghê tởm cao hơn so với 'ugliness'. 'Hideousness' thường dùng để chỉ những thứ gây ra cảm giác ghê sợ, kinh hãi hơn là chỉ đơn thuần không đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hideousness'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist is going to portray the character's hideousness with grotesque details.
|
Người nghệ sĩ sẽ khắc họa sự xấu xí của nhân vật bằng những chi tiết kỳ dị. |
| Phủ định |
They are not going to let the hideous design be implemented in the city center.
|
Họ sẽ không để thiết kế xấu xí đó được thực hiện ở trung tâm thành phố. |
| Nghi vấn |
Is he going to describe the room as hideous in his report?
|
Anh ấy có định mô tả căn phòng là xấu xí trong báo cáo của mình không? |