(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hideousness
C1

hideousness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự gớm ghiếc sự kinh tởm sự xấu xí đến kinh khủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hideousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kinh tởm, sự gớm ghiếc, sự xấu xí đến kinh khủng.

Definition (English Meaning)

The quality of being extremely unpleasant or ugly.

Ví dụ Thực tế với 'Hideousness'

  • "The hideousness of the crime shocked the entire nation."

    "Sự ghê tởm của tội ác đã gây sốc cho toàn bộ quốc gia."

  • "The hideousness of the monster frightened the children."

    "Sự gớm ghiếc của con quái vật làm bọn trẻ sợ hãi."

  • "He could not bear the hideousness of the disfigured face."

    "Anh ta không thể chịu đựng được sự ghê tởm của khuôn mặt bị biến dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hideousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hideousness
  • Adjective: hideous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ugliness(sự xấu xí) repulsiveness(sự ghê tởm)
abomination(điều ghê tởm, gớm ghiếc)

Trái nghĩa (Antonyms)

beauty(vẻ đẹp)
attractiveness(sự hấp dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

atrocity(sự tàn bạo)
horror(sự kinh hoàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Hideousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả mức độ xấu xí, ghê tởm cao hơn so với 'ugliness'. 'Hideousness' thường dùng để chỉ những thứ gây ra cảm giác ghê sợ, kinh hãi hơn là chỉ đơn thuần không đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hideousness'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is going to portray the character's hideousness with grotesque details.
Người nghệ sĩ sẽ khắc họa sự xấu xí của nhân vật bằng những chi tiết kỳ dị.
Phủ định
They are not going to let the hideous design be implemented in the city center.
Họ sẽ không để thiết kế xấu xí đó được thực hiện ở trung tâm thành phố.
Nghi vấn
Is he going to describe the room as hideous in his report?
Anh ấy có định mô tả căn phòng là xấu xí trong báo cáo của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)