(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hidradenitis
C1

hidradenitis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm tuyến mồ hôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hidradenitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm tuyến mồ hôi.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the sweat glands.

Ví dụ Thực tế với 'Hidradenitis'

  • "Hidradenitis can cause significant discomfort and require medical treatment."

    "Viêm tuyến mồ hôi có thể gây ra sự khó chịu đáng kể và cần điều trị y tế."

  • "The patient was diagnosed with hidradenitis in the groin area."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm tuyến mồ hôi ở vùng bẹn."

  • "Treatment for hidradenitis may include antibiotics or surgery."

    "Điều trị viêm tuyến mồ hôi có thể bao gồm thuốc kháng sinh hoặc phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hidradenitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hidradenitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hidradenitis suppurativa(Viêm tuyến mồ hôi mủ)
folliculitis(Viêm nang lông)
abscess(Áp xe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hidradenitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một số bệnh lý da liễu, đặc biệt là hidradenitis suppurativa (HS), một bệnh viêm da mãn tính gây ra các nốt sần, nhọt, và áp xe đau đớn, thường xảy ra ở các vùng da có nếp gấp như nách, háng, và mông. Không nên nhầm lẫn với các tình trạng viêm da khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hidradenitis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)