hidradenitis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hidradenitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm tuyến mồ hôi.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the sweat glands.
Ví dụ Thực tế với 'Hidradenitis'
-
"Hidradenitis can cause significant discomfort and require medical treatment."
"Viêm tuyến mồ hôi có thể gây ra sự khó chịu đáng kể và cần điều trị y tế."
-
"The patient was diagnosed with hidradenitis in the groin area."
"Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm tuyến mồ hôi ở vùng bẹn."
-
"Treatment for hidradenitis may include antibiotics or surgery."
"Điều trị viêm tuyến mồ hôi có thể bao gồm thuốc kháng sinh hoặc phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hidradenitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hidradenitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hidradenitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một số bệnh lý da liễu, đặc biệt là hidradenitis suppurativa (HS), một bệnh viêm da mãn tính gây ra các nốt sần, nhọt, và áp xe đau đớn, thường xảy ra ở các vùng da có nếp gấp như nách, háng, và mông. Không nên nhầm lẫn với các tình trạng viêm da khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hidradenitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.