(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highly
B2

highly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

rất cực kỳ rất nhiều cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở mức độ cao; rất nhiều; cực kỳ.

Definition (English Meaning)

To a high degree; very.

Ví dụ Thực tế với 'Highly'

  • "She is highly intelligent."

    "Cô ấy rất thông minh."

  • "This product is highly recommended."

    "Sản phẩm này rất được khuyến khích."

  • "He is a highly skilled worker."

    "Anh ấy là một công nhân lành nghề."

  • "She spoke highly of her colleagues."

    "Cô ấy đánh giá cao các đồng nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: highly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(hơi, một chút)
somewhat(phần nào)
a little(một ít)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Highly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'highly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một tính chất, hành động hoặc trạng thái nào đó. Nó thường đi kèm với các tính từ, động từ (ở dạng phân từ), và đôi khi là các trạng từ khác. 'Highly' mạnh hơn 'very' và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that's highly impressive!
Ồ, điều đó thực sự rất ấn tượng!
Phủ định
Well, I'm not highly enthusiastic about this proposal.
Chà, tôi không thực sự nhiệt tình về đề xuất này.
Nghi vấn
Hey, is that report highly confidential?
Này, báo cáo đó có độ bảo mật cao không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you practice regularly, your language skills will be highly improved.
Nếu bạn luyện tập thường xuyên, kỹ năng ngôn ngữ của bạn sẽ được cải thiện đáng kể.
Phủ định
If you don't study diligently, your chances of being highly successful will decrease.
Nếu bạn không học hành chăm chỉ, cơ hội thành công lớn của bạn sẽ giảm đi.
Nghi vấn
Will the project be highly beneficial if we invest more resources in it?
Liệu dự án có mang lại lợi ích lớn nếu chúng ta đầu tư thêm nguồn lực vào nó không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Value her opinion highly.
Đánh giá cao ý kiến của cô ấy.
Phủ định
Don't regard his efforts so highly.
Đừng đánh giá quá cao những nỗ lực của anh ấy.
Nghi vấn
Do value her contribution highly!
Hãy đánh giá cao sự đóng góp của cô ấy!

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is highly regarded in the industry.
Công ty được đánh giá cao trong ngành.
Phủ định
Isn't the software highly customizable?
Phần mềm không phải là rất tùy biến sao?
Nghi vấn
Does he speak highly of his former boss?
Anh ấy có nói tốt về sếp cũ của mình không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is finished, the team will have been working highly efficiently for six months.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã làm việc với hiệu suất cao trong sáu tháng.
Phủ định
She won't have been thinking highly of his performance after he made so many mistakes.
Cô ấy sẽ không đánh giá cao màn trình diễn của anh ấy sau khi anh ấy mắc quá nhiều lỗi.
Nghi vấn
Will they have been speaking highly of your skills at the conference by the end of the week?
Liệu họ có đang đánh giá cao kỹ năng của bạn tại hội nghị vào cuối tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)