(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greatly
B2

greatly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

rất nhiều vô cùng đáng kể lớn lao nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greatly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất nhiều; ở một mức độ lớn.

Definition (English Meaning)

Very much; to a great extent.

Ví dụ Thực tế với 'Greatly'

  • "I greatly appreciate your help."

    "Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn."

  • "His work has greatly influenced my own."

    "Công việc của anh ấy đã ảnh hưởng rất lớn đến công việc của tôi."

  • "The project has benefited greatly from her expertise."

    "Dự án đã được hưởng lợi rất nhiều từ chuyên môn của cô ấy."

  • "I was greatly relieved to hear that you were safe."

    "Tôi đã vô cùng nhẹ nhõm khi biết rằng bạn an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greatly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: greatly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(một chút, hơi)
little(ít)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Greatly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để nhấn mạnh mức độ của một hành động, trạng thái hoặc phẩm chất. Thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Khác với 'very' thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ, 'greatly' thường đi kèm với động từ thể hiện sự đánh giá, cảm xúc, hoặc thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greatly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They benefited greatly from the new policy.
Họ hưởng lợi rất nhiều từ chính sách mới.
Phủ định
He was not greatly impressed by the presentation.
Anh ấy không mấy ấn tượng với bài thuyết trình.
Nghi vấn
Did you greatly enjoy the concert?
Bạn có thực sự thích buổi hòa nhạc không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Consider the consequences greatly before acting.
Hãy cân nhắc hậu quả một cách sâu sắc trước khi hành động.
Phủ định
Don't underestimate his potential greatly.
Đừng đánh giá thấp tiềm năng của anh ấy một cách quá đáng.
Nghi vấn
Do emphasize the importance of safety greatly during the training.
Hãy nhấn mạnh tầm quan trọng của an toàn một cách sâu sắc trong suốt khóa huấn luyện.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been benefiting greatly from the new marketing strategy.
Công ty đã và đang hưởng lợi rất nhiều từ chiến lược marketing mới.
Phủ định
The project hasn't been progressing greatly since the budget cuts.
Dự án đã không tiến triển nhiều kể từ khi cắt giảm ngân sách.
Nghi vấn
Has the team been improving greatly in their communication skills?
Có phải đội đã và đang cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp của họ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be greatly influenced by her father's opinions.
Cô ấy từng bị ảnh hưởng rất nhiều bởi ý kiến của cha cô ấy.
Phủ định
I didn't use to appreciate classical music greatly when I was younger.
Tôi đã không đánh giá cao nhạc cổ điển khi tôi còn trẻ.
Nghi vấn
Did you use to enjoy playing sports greatly before your injury?
Bạn có từng rất thích chơi thể thao trước khi bị thương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)