greatly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greatly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất nhiều; ở một mức độ lớn.
Definition (English Meaning)
Very much; to a great extent.
Ví dụ Thực tế với 'Greatly'
-
"I greatly appreciate your help."
"Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn."
-
"His work has greatly influenced my own."
"Công việc của anh ấy đã ảnh hưởng rất lớn đến công việc của tôi."
-
"The project has benefited greatly from her expertise."
"Dự án đã được hưởng lợi rất nhiều từ chuyên môn của cô ấy."
-
"I was greatly relieved to hear that you were safe."
"Tôi đã vô cùng nhẹ nhõm khi biết rằng bạn an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greatly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: greatly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greatly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để nhấn mạnh mức độ của một hành động, trạng thái hoặc phẩm chất. Thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Khác với 'very' thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ, 'greatly' thường đi kèm với động từ thể hiện sự đánh giá, cảm xúc, hoặc thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greatly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They benefited greatly from the new policy.
|
Họ hưởng lợi rất nhiều từ chính sách mới. |
| Phủ định |
He was not greatly impressed by the presentation.
|
Anh ấy không mấy ấn tượng với bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Did you greatly enjoy the concert?
|
Bạn có thực sự thích buổi hòa nhạc không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider the consequences greatly before acting.
|
Hãy cân nhắc hậu quả một cách sâu sắc trước khi hành động. |
| Phủ định |
Don't underestimate his potential greatly.
|
Đừng đánh giá thấp tiềm năng của anh ấy một cách quá đáng. |
| Nghi vấn |
Do emphasize the importance of safety greatly during the training.
|
Hãy nhấn mạnh tầm quan trọng của an toàn một cách sâu sắc trong suốt khóa huấn luyện. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been benefiting greatly from the new marketing strategy.
|
Công ty đã và đang hưởng lợi rất nhiều từ chiến lược marketing mới. |
| Phủ định |
The project hasn't been progressing greatly since the budget cuts.
|
Dự án đã không tiến triển nhiều kể từ khi cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
Has the team been improving greatly in their communication skills?
|
Có phải đội đã và đang cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp của họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be greatly influenced by her father's opinions.
|
Cô ấy từng bị ảnh hưởng rất nhiều bởi ý kiến của cha cô ấy. |
| Phủ định |
I didn't use to appreciate classical music greatly when I was younger.
|
Tôi đã không đánh giá cao nhạc cổ điển khi tôi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did you use to enjoy playing sports greatly before your injury?
|
Bạn có từng rất thích chơi thể thao trước khi bị thương không? |