histone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Histone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ protein kiềm tính nào trong một nhóm các protein cơ bản được tìm thấy trong chất nhiễm sắc. Histone liên kết với DNA, giúp nén nó thành nhiễm sắc thể.
Definition (English Meaning)
Any of a group of basic proteins found in chromatin. Histones bind to DNA, helping to compact it into chromosomes.
Ví dụ Thực tế với 'Histone'
-
"Histones are essential for DNA packaging in eukaryotic cells."
"Histone rất cần thiết cho việc đóng gói DNA trong tế bào nhân thực."
-
"Histone modifications can alter gene expression."
"Sự biến đổi histone có thể làm thay đổi sự biểu hiện gen."
-
"The interaction between histones and DNA is crucial for maintaining genome stability."
"Sự tương tác giữa histone và DNA rất quan trọng để duy trì sự ổn định của bộ gen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Histone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: histone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Histone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Histone đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen. Sự biến đổi của histone (ví dụ: acetyl hóa, methyl hóa) có thể ảnh hưởng đến khả năng truy cập DNA và do đó, ảnh hưởng đến phiên mã. Histone core gồm 8 phân tử (2 mỗi loại H2A, H2B, H3, H4), xung quanh nó là DNA quấn 1.65 vòng. Histone H1 liên kết DNA giữa các nucleosome.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Histone *in* chromatin: chỉ vị trí của histone trong nhiễm sắc chất.
Histone *with* DNA: chỉ sự liên kết, tương tác giữa histone và DNA.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Histone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.