historical archives
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical archives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các bộ sưu tập tài liệu gốc liên quan đến lịch sử của một quốc gia, tổ chức, cá nhân, gia đình, v.v.
Definition (English Meaning)
Collections of original documents relating to the history of a country, organization, person, family, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Historical archives'
-
"Researchers spent years studying documents in the historical archives."
"Các nhà nghiên cứu đã dành nhiều năm nghiên cứu các tài liệu trong kho lưu trữ lịch sử."
-
"The historical archives provide valuable insights into the past."
"Các kho lưu trữ lịch sử cung cấp những hiểu biết giá trị về quá khứ."
-
"Many important discoveries were made in the city's historical archives."
"Nhiều khám phá quan trọng đã được thực hiện trong kho lưu trữ lịch sử của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical archives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: archives
- Adjective: historical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical archives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các tài liệu được bảo quản và lưu trữ có giá trị lịch sử. 'Archives' thường chỉ nơi lưu trữ các tài liệu này, nhưng trong cụm này, nó dùng để chỉ chính bộ sưu tập tài liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the historical archives' (trong các kho lưu trữ lịch sử, nhấn mạnh sự chứa đựng), 'at the historical archives' (tại kho lưu trữ lịch sử, nhấn mạnh địa điểm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical archives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.