(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical archives
C1

historical archives

noun

Nghĩa tiếng Việt

kho lưu trữ lịch sử tư liệu lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical archives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các bộ sưu tập tài liệu gốc liên quan đến lịch sử của một quốc gia, tổ chức, cá nhân, gia đình, v.v.

Definition (English Meaning)

Collections of original documents relating to the history of a country, organization, person, family, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Historical archives'

  • "Researchers spent years studying documents in the historical archives."

    "Các nhà nghiên cứu đã dành nhiều năm nghiên cứu các tài liệu trong kho lưu trữ lịch sử."

  • "The historical archives provide valuable insights into the past."

    "Các kho lưu trữ lịch sử cung cấp những hiểu biết giá trị về quá khứ."

  • "Many important discoveries were made in the city's historical archives."

    "Nhiều khám phá quan trọng đã được thực hiện trong kho lưu trữ lịch sử của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical archives'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

historical records(hồ sơ lịch sử)
primary sources(nguồn sơ cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

history(lịch sử)
manuscript(bản thảo)
artifact(hiện vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Historical archives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các tài liệu được bảo quản và lưu trữ có giá trị lịch sử. 'Archives' thường chỉ nơi lưu trữ các tài liệu này, nhưng trong cụm này, nó dùng để chỉ chính bộ sưu tập tài liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in the historical archives' (trong các kho lưu trữ lịch sử, nhấn mạnh sự chứa đựng), 'at the historical archives' (tại kho lưu trữ lịch sử, nhấn mạnh địa điểm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical archives'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)