primary sources
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primary sources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài liệu gốc từ thời kỳ liên quan, chưa qua diễn giải hoặc đánh giá.
Definition (English Meaning)
Original materials from the time period involved that have not been filtered through interpretation or evaluation.
Ví dụ Thực tế với 'Primary sources'
-
"Historians rely on primary sources to reconstruct the past accurately."
"Các nhà sử học dựa vào các nguồn sơ cấp để tái hiện quá khứ một cách chính xác."
-
"Letters and diaries are valuable primary sources for understanding personal experiences in the past."
"Thư từ và nhật ký là những nguồn sơ cấp có giá trị để hiểu những trải nghiệm cá nhân trong quá khứ."
-
"Government documents serve as primary sources for legal and policy research."
"Các tài liệu của chính phủ đóng vai trò là nguồn sơ cấp cho nghiên cứu pháp lý và chính sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primary sources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: primary sources
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primary sources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'primary sources' đề cập đến các tài liệu gốc cung cấp thông tin trực tiếp, tận mắt về một sự kiện, đối tượng hoặc chủ đề đang được nghiên cứu. Chúng trái ngược với 'secondary sources' (nguồn thứ cấp), là những tài liệu diễn giải, phân tích hoặc tóm tắt các nguồn sơ cấp. Ví dụ, nhật ký, thư từ, bản thảo, ảnh, video, bản ghi âm, và các đối tượng vật lý (như di tích khảo cổ) đều có thể là nguồn sơ cấp. Tính xác thực và độ tin cậy của nguồn sơ cấp cần được đánh giá cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
– 'Primary sources for': Chỉ mục đích sử dụng của nguồn sơ cấp. Ví dụ: 'These documents are primary sources for understanding the French Revolution.'
– 'Primary sources on': Chỉ chủ đề mà nguồn sơ cấp cung cấp thông tin. Ví dụ: 'The museum holds primary sources on the history of aviation.'
– 'Primary sources in': Chỉ nơi mà nguồn sơ cấp được tìm thấy hoặc bối cảnh mà chúng xuất hiện. Ví dụ: 'The library has a vast collection of primary sources in its archives.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primary sources'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Primary sources are essential for historical research.
|
Các nguồn sơ cấp rất cần thiết cho nghiên cứu lịch sử. |
| Phủ định |
These documents aren't considered primary sources because they were written after the event.
|
Những tài liệu này không được coi là nguồn sơ cấp vì chúng được viết sau sự kiện. |
| Nghi vấn |
Are these documents considered primary sources for your research?
|
Những tài liệu này có được coi là nguồn sơ cấp cho nghiên cứu của bạn không? |