(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical institutionalism
C1

historical institutionalism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa thể chế lịch sử lý thuyết thể chế lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical institutionalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan điểm khoa học xã hội nhấn mạnh ảnh hưởng lâu dài của các thiết chế (institutions) lên hành vi và kết quả xã hội, kinh tế và chính trị theo thời gian.

Definition (English Meaning)

A social science perspective that emphasizes the enduring influence of institutions on social, economic, and political behavior and outcomes over time.

Ví dụ Thực tế với 'Historical institutionalism'

  • "Historical institutionalism offers a powerful framework for understanding the persistence of policy choices."

    "Chủ nghĩa thể chế lịch sử cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ để hiểu được sự dai dẳng của các lựa chọn chính sách."

  • "Studies in historical institutionalism often analyze the long-term effects of specific policy decisions."

    "Các nghiên cứu về chủ nghĩa thể chế lịch sử thường phân tích những tác động lâu dài của các quyết định chính sách cụ thể."

  • "Historical institutionalism suggests that current political structures are shaped by past events and choices."

    "Chủ nghĩa thể chế lịch sử cho thấy rằng các cấu trúc chính trị hiện tại được định hình bởi các sự kiện và lựa chọn trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical institutionalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: historical institutionalism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Historical institutionalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Historical institutionalism tập trung vào cách các thiết chế hình thành, phát triển và tác động đến hành vi của cá nhân và tổ chức. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh lịch sử và sự phụ thuộc vào con đường (path dependency) trong việc định hình kết quả. Nó khác với chủ nghĩa thể chế duy lý (rational choice institutionalism), vốn cho rằng các thiết chế được thiết kế để tối đa hóa lợi ích của các tác nhân duy lý, và chủ nghĩa thể chế chuẩn mực (normative institutionalism), tập trung vào ảnh hưởng của các chuẩn mực và giá trị. Historical institutionalism quan tâm đến quá trình thay đổi thể chế chậm chạp và thường không lường trước được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'research *in* historical institutionalism,' 'the influence *on* historical institutionalism'. 'In' thường dùng khi nói về nghiên cứu hoặc công việc liên quan đến lĩnh vực này. 'On' thường dùng khi nói về ảnh hưởng hoặc tác động đến lĩnh vực này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical institutionalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)