path dependency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Path dependency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phụ thuộc của kết quả hiện tại vào chuỗi các sự kiện trong quá khứ, ngay cả khi những sự kiện đó không còn liên quan hoặc tối ưu nữa.
Definition (English Meaning)
The dependence of present outcomes on the sequence of past events, even if those events are no longer relevant or optimal.
Ví dụ Thực tế với 'Path dependency'
-
"The QWERTY keyboard layout is a classic example of path dependency; despite being inefficient, it remains the standard due to its historical adoption."
"Bố cục bàn phím QWERTY là một ví dụ điển hình về path dependency; mặc dù không hiệu quả, nó vẫn là tiêu chuẩn do việc áp dụng lịch sử của nó."
-
"Path dependency can explain why certain technologies, despite being inferior, dominate the market."
"Path dependency có thể giải thích tại sao một số công nghệ, mặc dù kém hơn, lại thống trị thị trường."
-
"Understanding path dependency is crucial for policymakers to avoid perpetuating inefficient systems."
"Hiểu về path dependency là rất quan trọng để các nhà hoạch định chính sách tránh duy trì các hệ thống không hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Path dependency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: path dependency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Path dependency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Path dependency nhấn mạnh rằng các quyết định và sự kiện trong quá khứ có thể định hình mạnh mẽ các lựa chọn và kết quả trong tương lai, ngay cả khi có những lựa chọn tốt hơn hoặc hiệu quả hơn ở hiện tại. Nó thường liên quan đến các khái niệm như 'lock-in' (khóa chặt) và 'increasing returns' (lợi nhuận tăng dần), trong đó một lựa chọn ban đầu có thể dẫn đến một loạt các sự kiện củng cố lựa chọn đó theo thời gian, khiến việc thay đổi trở nên khó khăn. Không giống như những quyết định dựa trên phân tích chi phí - lợi ích hiện tại, path dependency cho thấy lịch sử đóng vai trò quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc phạm vi mà path dependency diễn ra (ví dụ: ‘path dependency in technology adoption’). ‘On’ nhấn mạnh sự phụ thuộc của một yếu tố cụ thể vào đường dẫn đã được thiết lập (ví dụ: ‘the impact of path dependency on current policies’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Path dependency'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's current strategy is heavily influenced by path dependency, making it difficult to adopt new approaches.
|
Chiến lược hiện tại của công ty chịu ảnh hưởng nặng nề từ sự phụ thuộc vào con đường đã chọn, gây khó khăn cho việc áp dụng các phương pháp tiếp cận mới. |
| Phủ định |
Path dependency doesn't necessarily mean that a company is stuck with suboptimal choices, as they can still innovate and adapt.
|
Sự phụ thuộc vào con đường đã chọn không nhất thiết có nghĩa là một công ty bị mắc kẹt với những lựa chọn không tối ưu, vì họ vẫn có thể đổi mới và thích nghi. |
| Nghi vấn |
How does path dependency affect the development of technological standards?
|
Sự phụ thuộc vào con đường đã chọn ảnh hưởng đến sự phát triển của các tiêu chuẩn công nghệ như thế nào? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's current strategy shows a clear path dependency.
|
Chiến lược hiện tại của công ty cho thấy một sự phụ thuộc vào con đường đã chọn rõ ràng. |
| Phủ định |
This project does not exhibit a path dependency.
|
Dự án này không thể hiện sự phụ thuộc vào con đường đã chọn. |
| Nghi vấn |
Does the country's economic development show a path dependency?
|
Sự phát triển kinh tế của đất nước có cho thấy sự phụ thuộc vào con đường đã chọn không? |