(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historicism
C1

historicism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa lịch sử quan điểm lịch sử tư duy lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historicism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học thuyết cho rằng các hiện tượng văn hóa và xã hội được xác định bởi lịch sử.

Definition (English Meaning)

The theory that social and cultural phenomena are determined by history.

Ví dụ Thực tế với 'Historicism'

  • "His work exemplifies a form of historicism that emphasizes the role of economic factors."

    "Công trình của ông minh họa một hình thức của chủ nghĩa lịch sử nhấn mạnh vai trò của các yếu tố kinh tế."

  • "Historicism played a crucial role in the development of the social sciences."

    "Chủ nghĩa lịch sử đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của khoa học xã hội."

  • "Some critics argue that historicism can lead to a dangerous relativism."

    "Một số nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa lịch sử có thể dẫn đến một chủ nghĩa tương đối nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historicism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: historicism
  • Adjective: historicist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

historicity(tính lịch sử)
historism(chủ nghĩa lịch sử (ít phổ biến hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

ahistoricism(phi lịch sử, sự không quan tâm đến lịch sử)
universalism(chủ nghĩa phổ quát)

Từ liên quan (Related Words)

historical determinism(chủ nghĩa quyết định lịch sử)
cultural relativism(chủ nghĩa tương đối văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Sử học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Historicism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Historicism nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh lịch sử trong việc hiểu các sự kiện và ý tưởng. Nó có thể bao gồm quan điểm cho rằng có những quy luật phổ quát chi phối sự phát triển lịch sử (ví dụ: chủ nghĩa Marx). Nó khác với 'historicalism' (chủ nghĩa lịch sử) vốn đơn thuần chỉ là sự quan tâm đến lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Historicism *of* a particular type: đề cập đến một biến thể cụ thể của chủ nghĩa lịch sử. Historicism *in* a field: đề cập đến việc ứng dụng chủ nghĩa lịch sử trong một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historicism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)