universalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin rằng một số ý tưởng có ứng dụng hoặc giá trị phổ quát.
Definition (English Meaning)
The belief that some ideas have universal application or validity.
Ví dụ Thực tế với 'Universalism'
-
"The universalism of human rights is a fundamental principle of international law."
"Tính phổ quát của quyền con người là một nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế."
-
"His universalism embraced all cultures and religions."
"Chủ nghĩa phổ quát của ông bao trùm tất cả các nền văn hóa và tôn giáo."
-
"The debate over universalism versus cultural relativism continues to shape ethical discussions."
"Cuộc tranh luận về chủ nghĩa phổ quát so với chủ nghĩa tương đối văn hóa tiếp tục định hình các cuộc thảo luận đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Universalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: universalism
- Adjective: universalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Universalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Universalism đề cập đến quan điểm cho rằng một số giá trị, nguyên tắc đạo đức hoặc chân lý là phổ biến và áp dụng cho tất cả mọi người, bất kể quốc tịch, văn hóa, tôn giáo hoặc bất kỳ yếu tố phân biệt nào khác. Nó thường được đối lập với thuyết tương đối (relativism), cho rằng các giá trị và chân lý phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa hoặc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Universalism of' thường dùng để chỉ bản chất phổ quát của một cái gì đó, ví dụ: 'the universalism of human rights'. 'Universalism in' thường dùng để chỉ sự tồn tại của chủ nghĩa phổ quát trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'universalism in moral principles'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Universalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.