(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hit a snag
B2

hit a snag

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

gặp trở ngại gặp khó khăn vướng mắc bị mắc kẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hit a snag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gặp phải một khó khăn hoặc vấn đề bất ngờ.

Definition (English Meaning)

To encounter an unexpected difficulty or problem.

Ví dụ Thực tế với 'Hit a snag'

  • "We hit a snag when we tried to get the necessary permits."

    "Chúng tôi gặp phải một trở ngại khi cố gắng lấy các giấy phép cần thiết."

  • "The project hit a snag due to unexpected material costs."

    "Dự án gặp phải trở ngại do chi phí vật liệu bất ngờ."

  • "Negotiations hit a snag when the two sides couldn't agree on the terms."

    "Các cuộc đàm phán gặp phải trở ngại khi hai bên không thể thống nhất về các điều khoản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hit a snag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

encounter a problem(gặp phải một vấn đề)
run into a problem(vướng phải một vấn đề)
face a difficulty(đối mặt với một khó khăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

go smoothly(diễn ra suôn sẻ)
proceed without difficulty(tiến hành mà không gặp khó khăn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (thường dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Hit a snag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ 'hit a snag' thường được dùng để mô tả một tình huống khi mọi việc đang diễn ra suôn sẻ, nhưng sau đó một vấn đề nhỏ hoặc lớn xuất hiện và gây cản trở. Nó không ám chỉ một sự thất bại hoàn toàn, mà chỉ là một sự chậm trễ hoặc cần điều chỉnh kế hoạch. Khác với 'run into a brick wall' (gặp phải bức tường gạch) mang ý nghĩa không thể vượt qua, 'hit a snag' hàm ý vẫn có thể giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' có thể được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc giai đoạn cụ thể mà vấn đề phát sinh: 'We hit a snag in the planning phase'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hit a snag'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project hit a snag due to unforeseen circumstances.
Dự án gặp trở ngại do những tình huống không lường trước.
Phủ định
Seldom did the project hit such a significant snag.
Hiếm khi dự án gặp phải một trở ngại lớn như vậy.
Nghi vấn
Had the project hit a snag earlier, would we have been able to resolve it more easily?
Nếu dự án gặp trở ngại sớm hơn, liệu chúng ta có thể giải quyết nó dễ dàng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)