hit a snag
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hit a snag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gặp phải một khó khăn hoặc vấn đề bất ngờ.
Definition (English Meaning)
To encounter an unexpected difficulty or problem.
Ví dụ Thực tế với 'Hit a snag'
-
"We hit a snag when we tried to get the necessary permits."
"Chúng tôi gặp phải một trở ngại khi cố gắng lấy các giấy phép cần thiết."
-
"The project hit a snag due to unexpected material costs."
"Dự án gặp phải trở ngại do chi phí vật liệu bất ngờ."
-
"Negotiations hit a snag when the two sides couldn't agree on the terms."
"Các cuộc đàm phán gặp phải trở ngại khi hai bên không thể thống nhất về các điều khoản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hit a snag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hit a snag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ 'hit a snag' thường được dùng để mô tả một tình huống khi mọi việc đang diễn ra suôn sẻ, nhưng sau đó một vấn đề nhỏ hoặc lớn xuất hiện và gây cản trở. Nó không ám chỉ một sự thất bại hoàn toàn, mà chỉ là một sự chậm trễ hoặc cần điều chỉnh kế hoạch. Khác với 'run into a brick wall' (gặp phải bức tường gạch) mang ý nghĩa không thể vượt qua, 'hit a snag' hàm ý vẫn có thể giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' có thể được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc giai đoạn cụ thể mà vấn đề phát sinh: 'We hit a snag in the planning phase'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hit a snag'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project hit a snag due to unforeseen circumstances.
|
Dự án gặp trở ngại do những tình huống không lường trước. |
| Phủ định |
Seldom did the project hit such a significant snag.
|
Hiếm khi dự án gặp phải một trở ngại lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Had the project hit a snag earlier, would we have been able to resolve it more easily?
|
Nếu dự án gặp trở ngại sớm hơn, liệu chúng ta có thể giải quyết nó dễ dàng hơn không? |