(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encounter
B2

encounter

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gặp phải chạm trán đối mặt cuộc gặp gỡ bất ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encounter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gặp gỡ ai đó một cách bất ngờ hoặc trải qua điều gì đó, đặc biệt là điều không mấy dễ chịu.

Definition (English Meaning)

To meet someone unexpectedly or experience something, especially something unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Encounter'

  • "I encountered a problem when trying to install the software."

    "Tôi đã gặp phải một vấn đề khi cố gắng cài đặt phần mềm."

  • "She encountered several difficulties during her trip."

    "Cô ấy đã gặp phải một vài khó khăn trong chuyến đi của mình."

  • "The soldiers encountered heavy resistance."

    "Những người lính đã gặp phải sự kháng cự dữ dội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encounter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

meeting(cuộc gặp gỡ)
confrontation(sự đối đầu)
experience(trải nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chance(cơ hội, sự may rủi)
challenge(thử thách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Encounter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'encounter' thường mang ý nghĩa gặp gỡ hoặc đối mặt với điều gì đó bất ngờ và thường khó khăn hoặc không mong muốn. Nó khác với 'meet' (gặp gỡ) ở chỗ 'meet' có thể là một cuộc gặp đã được lên kế hoạch trước và không nhất thiết mang tính chất khó khăn. 'Encounter' cũng khác với 'face' (đối mặt) ở chỗ 'face' chỉ sự sẵn sàng đương đầu với khó khăn, còn 'encounter' chỉ đơn thuần là sự xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Encounter with' được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ hoặc đối mặt với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He encountered a bear in the woods' (Anh ấy đã chạm trán một con gấu trong rừng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encounter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)