immune system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immune system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống các cơ quan và quá trình trong cơ thể cung cấp khả năng kháng lại nhiễm trùng và độc tố.
Definition (English Meaning)
The organs and processes of the body that provide resistance to infection and toxins.
Ví dụ Thực tế với 'Immune system'
-
"A healthy diet is important for maintaining a strong immune system."
"Một chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng để duy trì một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh."
-
"Stress can weaken the immune system."
"Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch."
-
"The immune system recognizes and destroys pathogens."
"Hệ thống miễn dịch nhận diện và tiêu diệt các mầm bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immune system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immune system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immune system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống miễn dịch là một mạng lưới phức tạp bao gồm tế bào, mô và cơ quan phối hợp để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Nó có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào lạ, vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và các chất độc hại. Sức mạnh của hệ miễn dịch có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như di truyền, dinh dưỡng, lối sống và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ một thành phần hoặc thuộc tính của hệ miễn dịch, ví dụ: 'parts of the immune system' (các bộ phận của hệ miễn dịch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immune system'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I ate healthier food, my immune system would be stronger.
|
Nếu tôi ăn thức ăn lành mạnh hơn, hệ miễn dịch của tôi sẽ khỏe hơn. |
| Phủ định |
If I didn't have a strong immune system, I wouldn't be able to fight off this cold so quickly.
|
Nếu tôi không có một hệ miễn dịch khỏe mạnh, tôi sẽ không thể chống lại cơn cảm lạnh này nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if you had a stronger immune system?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn có một hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the vaccine is widely available, scientists will have strengthened our understanding of the immune system.
|
Đến thời điểm vắc-xin được phổ biến rộng rãi, các nhà khoa học sẽ củng cố sự hiểu biết của chúng ta về hệ miễn dịch. |
| Phủ định |
Without proper nutrition, the body won't have developed a strong enough immune system to fight off the virus effectively.
|
Nếu không có dinh dưỡng phù hợp, cơ thể sẽ không phát triển một hệ miễn dịch đủ mạnh để chống lại virus một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the new medication have boosted the patient's immune system significantly by next month?
|
Liệu loại thuốc mới có tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân một cách đáng kể vào tháng tới không? |