hold harmless
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold harmless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bảo vệ ai đó khỏi tổn thất hoặc trách nhiệm pháp lý; đồng ý không quy trách nhiệm cho ai đó về bất kỳ thiệt hại hoặc thương tích nào có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
To protect someone from loss or liability; to agree not to hold someone responsible for any damages or injuries that might occur.
Ví dụ Thực tế với 'Hold harmless'
-
"The agreement includes a clause to hold the company harmless from any claims of negligence."
"Thỏa thuận bao gồm một điều khoản để bảo vệ công ty khỏi mọi khiếu nại về sơ suất."
-
"The contract stated that the client would hold the freelancer harmless for any damages resulting from the project."
"Hợp đồng quy định rằng khách hàng sẽ bảo vệ người làm tự do khỏi mọi thiệt hại phát sinh từ dự án."
-
"We need a hold harmless agreement before we can proceed with the risky activity."
"Chúng ta cần một thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm trước khi có thể tiến hành hoạt động rủi ro này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hold harmless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hold
- Adjective: harmless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hold harmless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường xuất hiện trong các hợp đồng, thỏa thuận hoặc văn bản pháp lý. Nó có nghĩa là một bên (người được bảo vệ) sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào mà bên kia (người bảo vệ) có thể gánh chịu. 'Hold harmless' nhấn mạnh sự bảo vệ hoàn toàn và bồi thường cho bất kỳ tổn thất nào, khác với 'indemnify' (bồi thường), mặc dù hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Indemnify' thiên về bồi thường cho các tổn thất đã xảy ra, trong khi 'hold harmless' bao gồm cả việc ngăn chặn tổn thất xảy ra ngay từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hold harmless from' được sử dụng để chỉ việc bảo vệ ai đó khỏi một rủi ro hoặc trách nhiệm cụ thể. Ví dụ: 'The contractor will hold the homeowner harmless from any injuries on the construction site.' 'Hold harmless against' tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc bảo vệ khỏi sự tấn công hoặc đòi hỏi bồi thường từ bên thứ ba. Ví dụ: 'The company will hold the employee harmless against any lawsuits arising from the performance of their duties.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold harmless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.