(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holder
B1

holder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người giữ vật giữ giá đỡ kệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật giữ cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that holds something.

Ví dụ Thực tế với 'Holder'

  • "She is a ticket holder for the concert."

    "Cô ấy là người có vé xem buổi hòa nhạc."

  • "This is a candle holder."

    "Đây là một cái giá nến."

  • "He is a bond holder."

    "Ông ấy là một người nắm giữ trái phiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: holder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

container(vật chứa đựng)
receptacle(đồ đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bracket(giá đỡ)
stand(chân đế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Holder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'holder' thường dùng để chỉ một vật dụng được thiết kế đặc biệt để giữ một vật khác (ví dụ: candle holder, card holder). Nó cũng có thể chỉ người giữ một vị trí, chức vụ (ví dụ: a ticket holder, a bond holder). Cần phân biệt với 'container' (thường chỉ vật chứa đựng một lượng lớn hơn và không nhất thiết được thiết kế đặc biệt cho một vật cụ thể) và 'supporter' (người ủng hộ, không liên quan đến việc giữ đồ vật).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng 'holder of' để chỉ người giữ một vị trí hoặc tài sản (ví dụ: holder of a passport). Sử dụng 'holder for' để chỉ một vật dụng được thiết kế để giữ một vật khác (ví dụ: a holder for pens).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)