holder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật giữ cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that holds something.
Ví dụ Thực tế với 'Holder'
-
"She is a ticket holder for the concert."
"Cô ấy là người có vé xem buổi hòa nhạc."
-
"This is a candle holder."
"Đây là một cái giá nến."
-
"He is a bond holder."
"Ông ấy là một người nắm giữ trái phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'holder' thường dùng để chỉ một vật dụng được thiết kế đặc biệt để giữ một vật khác (ví dụ: candle holder, card holder). Nó cũng có thể chỉ người giữ một vị trí, chức vụ (ví dụ: a ticket holder, a bond holder). Cần phân biệt với 'container' (thường chỉ vật chứa đựng một lượng lớn hơn và không nhất thiết được thiết kế đặc biệt cho một vật cụ thể) và 'supporter' (người ủng hộ, không liên quan đến việc giữ đồ vật).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'holder of' để chỉ người giữ một vị trí hoặc tài sản (ví dụ: holder of a passport). Sử dụng 'holder for' để chỉ một vật dụng được thiết kế để giữ một vật khác (ví dụ: a holder for pens).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.