(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bracket
B2

bracket

noun

Nghĩa tiếng Việt

dấu ngoặc đơn giá đỡ hạng mức phân loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bracket'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cặp dấu ngoặc đơn ( ) được đặt xung quanh các từ hoặc số để tách chúng ra khỏi phần còn lại của văn bản.

Definition (English Meaning)

A pair of marks ( ) placed around words or figures to separate them from the rest of the text.

Ví dụ Thực tế với 'Bracket'

  • "The author's name (with the publication year in brackets) appeared at the bottom of the page."

    "Tên tác giả (với năm xuất bản trong ngoặc đơn) xuất hiện ở cuối trang."

  • "The figures in brackets show the percentage increase."

    "Các số liệu trong ngoặc đơn cho thấy phần trăm tăng lên."

  • "A metal bracket supports the shelf."

    "Một giá đỡ kim loại đỡ cái kệ."

  • "The company is in a high income bracket."

    "Công ty nằm trong nhóm thu nhập cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bracket'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bracket
  • Verb: bracket
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

parenthesis(dấu ngoặc đơn)
support(giá đỡ)
category(loại, hạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Bracket'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brackets are used to add extra information, explanations, or comments to a sentence without changing its main meaning. They are less disruptive than parentheses. Also refers to square brackets [ ], curly brackets { }, and angle brackets < >.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bracket'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wants to bracket the important points in the document.
Anh ấy muốn đóng khung những điểm quan trọng trong tài liệu.
Phủ định
I decided not to bracket my opinion in the discussion.
Tôi quyết định không đưa ý kiến của mình vào ngoặc trong cuộc thảo luận.
Nghi vấn
Do you need to bracket this section of the code?
Bạn có cần đóng khung phần mã này không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organizers will bracket the teams based on their previous performance.
Ban tổ chức sẽ xếp các đội vào các nhóm dựa trên thành tích trước đây của họ.
Phủ định
Didn't they bracket the top players together in the first round?
Có phải họ đã không xếp những người chơi hàng đầu vào cùng nhau ở vòng đầu tiên không?
Nghi vấn
Did the committee bracket her name for consideration?
Ủy ban có đưa tên cô ấy vào danh sách cân nhắc không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect will bracket the balcony to the building for safety.
Kiến trúc sư sẽ dùng khung để chống đỡ ban công vào tòa nhà để đảm bảo an toàn.
Phủ định
They are not going to bracket the discussion because it's too sensitive.
Họ sẽ không giới hạn cuộc thảo luận vì nó quá nhạy cảm.
Nghi vấn
Will the committee bracket the controversial topics to save time?
Liệu ủy ban có giới hạn các chủ đề gây tranh cãi để tiết kiệm thời gian không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer was bracketing the pipes to the wall yesterday afternoon.
Kỹ sư đang lắp giá đỡ ống nước vào tường chiều hôm qua.
Phủ định
They weren't bracketing that section of the report when I left the office.
Họ đã không đặt phần đó của báo cáo vào ngoặc khi tôi rời văn phòng.
Nghi vấn
Was she bracketing the controversial statement in her speech?
Cô ấy có đang đặt câu nói gây tranh cãi trong bài phát biểu của mình vào ngoặc không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's bracket prediction was surprisingly accurate this year.
Dự đoán bracket của đội năm nay đáng ngạc nhiên là chính xác.
Phủ định
John's bracket analysis wasn't as insightful as we had hoped.
Phân tích bracket của John không sâu sắc như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is Emily's bracket the one with the dark horse team winning?
Có phải bracket của Emily là cái có đội ngựa ô chiến thắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)