bracket
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bracket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cặp dấu ngoặc đơn ( ) được đặt xung quanh các từ hoặc số để tách chúng ra khỏi phần còn lại của văn bản.
Definition (English Meaning)
A pair of marks ( ) placed around words or figures to separate them from the rest of the text.
Ví dụ Thực tế với 'Bracket'
-
"The author's name (with the publication year in brackets) appeared at the bottom of the page."
"Tên tác giả (với năm xuất bản trong ngoặc đơn) xuất hiện ở cuối trang."
-
"The figures in brackets show the percentage increase."
"Các số liệu trong ngoặc đơn cho thấy phần trăm tăng lên."
-
"A metal bracket supports the shelf."
"Một giá đỡ kim loại đỡ cái kệ."
-
"The company is in a high income bracket."
"Công ty nằm trong nhóm thu nhập cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bracket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bracket
- Verb: bracket
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bracket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brackets are used to add extra information, explanations, or comments to a sentence without changing its main meaning. They are less disruptive than parentheses. Also refers to square brackets [ ], curly brackets { }, and angle brackets < >.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bracket'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wants to bracket the important points in the document.
|
Anh ấy muốn đóng khung những điểm quan trọng trong tài liệu. |
| Phủ định |
I decided not to bracket my opinion in the discussion.
|
Tôi quyết định không đưa ý kiến của mình vào ngoặc trong cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Do you need to bracket this section of the code?
|
Bạn có cần đóng khung phần mã này không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organizers will bracket the teams based on their previous performance.
|
Ban tổ chức sẽ xếp các đội vào các nhóm dựa trên thành tích trước đây của họ. |
| Phủ định |
Didn't they bracket the top players together in the first round?
|
Có phải họ đã không xếp những người chơi hàng đầu vào cùng nhau ở vòng đầu tiên không? |
| Nghi vấn |
Did the committee bracket her name for consideration?
|
Ủy ban có đưa tên cô ấy vào danh sách cân nhắc không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect will bracket the balcony to the building for safety.
|
Kiến trúc sư sẽ dùng khung để chống đỡ ban công vào tòa nhà để đảm bảo an toàn. |
| Phủ định |
They are not going to bracket the discussion because it's too sensitive.
|
Họ sẽ không giới hạn cuộc thảo luận vì nó quá nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
Will the committee bracket the controversial topics to save time?
|
Liệu ủy ban có giới hạn các chủ đề gây tranh cãi để tiết kiệm thời gian không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer was bracketing the pipes to the wall yesterday afternoon.
|
Kỹ sư đang lắp giá đỡ ống nước vào tường chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They weren't bracketing that section of the report when I left the office.
|
Họ đã không đặt phần đó của báo cáo vào ngoặc khi tôi rời văn phòng. |
| Nghi vấn |
Was she bracketing the controversial statement in her speech?
|
Cô ấy có đang đặt câu nói gây tranh cãi trong bài phát biểu của mình vào ngoặc không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's bracket prediction was surprisingly accurate this year.
|
Dự đoán bracket của đội năm nay đáng ngạc nhiên là chính xác. |
| Phủ định |
John's bracket analysis wasn't as insightful as we had hoped.
|
Phân tích bracket của John không sâu sắc như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is Emily's bracket the one with the dark horse team winning?
|
Có phải bracket của Emily là cái có đội ngựa ô chiến thắng không? |