holds
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cầm, nắm, giữ cái gì đó; để giữ, mang, hoặc đỡ bằng tay.
Definition (English Meaning)
To have or keep something; to grasp, carry, or support with your hands.
Ví dụ Thực tế với 'Holds'
-
"He holds a high position in the company."
"Anh ấy giữ một vị trí cao trong công ty."
-
"The bank holds all the money."
"Ngân hàng giữ tất cả tiền."
-
"She holds strong opinions on the matter."
"Cô ấy có những ý kiến mạnh mẽ về vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hold (ngôi thứ ba số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng thức ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn của động từ 'hold'. Nó có nghĩa là một người hoặc vật gì đó đang thực hiện hành động 'hold'. Ví dụ, 'She holds the baby carefully'. So sánh với 'keep' (giữ, duy trì) nhưng 'hold' nhấn mạnh vào hành động cầm nắm vật lý hơn. So sánh với 'grasp' (nắm chặt) mang ý nghĩa nắm chắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hold in: chứa đựng (cảm xúc), Hold on: giữ chặt, đợi, Hold with: đồng ý với
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holds'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.