(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holds
B1

holds

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giữ cầm nắm chứa đựng sở hữu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cầm, nắm, giữ cái gì đó; để giữ, mang, hoặc đỡ bằng tay.

Definition (English Meaning)

To have or keep something; to grasp, carry, or support with your hands.

Ví dụ Thực tế với 'Holds'

  • "He holds a high position in the company."

    "Anh ấy giữ một vị trí cao trong công ty."

  • "The bank holds all the money."

    "Ngân hàng giữ tất cả tiền."

  • "She holds strong opinions on the matter."

    "Cô ấy có những ý kiến mạnh mẽ về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hold (ngôi thứ ba số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

releases(thả ra)
loses(mất)

Từ liên quan (Related Words)

support(hỗ trợ)
contain(chứa đựng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Holds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng thức ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn của động từ 'hold'. Nó có nghĩa là một người hoặc vật gì đó đang thực hiện hành động 'hold'. Ví dụ, 'She holds the baby carefully'. So sánh với 'keep' (giữ, duy trì) nhưng 'hold' nhấn mạnh vào hành động cầm nắm vật lý hơn. So sánh với 'grasp' (nắm chặt) mang ý nghĩa nắm chắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

Hold in: chứa đựng (cảm xúc), Hold on: giữ chặt, đợi, Hold with: đồng ý với

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holds'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)