(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holding center
B2

holding center

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm tạm giữ trại tạm giam cơ sở tạm giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holding center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm nơi mọi người bị giam giữ tạm thời, thường là trong khi chờ đợi để được chuyển đi nơi khác.

Definition (English Meaning)

A place where people are temporarily kept, often while waiting to be moved elsewhere.

Ví dụ Thực tế với 'Holding center'

  • "The refugees were kept in a holding center before being relocated to permanent housing."

    "Những người tị nạn đã được giữ trong một trung tâm giam giữ tạm thời trước khi được chuyển đến nhà ở lâu dài."

  • "The holding center was overcrowded and lacked basic amenities."

    "Trung tâm giam giữ quá đông đúc và thiếu các tiện nghi cơ bản."

  • "Many asylum seekers are being held in holding centers while their applications are processed."

    "Nhiều người xin tị nạn đang bị giam giữ trong các trung tâm giam giữ tạm thời trong khi đơn của họ đang được xử lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holding center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: holding center
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detention center(trung tâm giam giữ)
immigrant holding facility(cơ sở giam giữ người nhập cư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

refugee camp(trại tị nạn)
prison(nhà tù)
border control(kiểm soát biên giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Holding center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'holding center' thường được sử dụng để chỉ các cơ sở giam giữ tạm thời những người nhập cư bất hợp pháp, người tị nạn, tội phạm bị bắt giữ hoặc những người đang chờ xử lý các thủ tục pháp lý. Sắc thái của cụm từ này có thể mang tính trung lập hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh, đặc biệt khi liên quan đến các vấn đề nhân quyền và điều kiện giam giữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'- in': Được dùng để chỉ sự giam giữ bên trong một holding center (ví dụ: 'He is held in a holding center').
- at': Được dùng để chỉ vị trí chung chung của một holding center (ví dụ: 'The refugees were processed at the holding center').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holding center'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)