(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detention center
B2

detention center

noun

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm giam giữ trại tạm giam cơ sở giam giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detention center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở nơi các cá nhân bị giam giữ, thường là trong khi chờ xét xử, trục xuất hoặc các thủ tục pháp lý khác.

Definition (English Meaning)

A facility where individuals are held in custody, typically while awaiting trial, deportation, or other legal proceedings.

Ví dụ Thực tế với 'Detention center'

  • "The immigrants were held in a detention center while awaiting their deportation hearings."

    "Những người nhập cư bị giam giữ trong một trung tâm giam giữ trong khi chờ phiên điều trần trục xuất."

  • "Reports of abuse within the detention center have sparked public outrage."

    "Các báo cáo về hành vi lạm dụng bên trong trung tâm giam giữ đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng."

  • "Lawyers are working to provide legal aid to those held in the detention center."

    "Các luật sư đang làm việc để cung cấp trợ giúp pháp lý cho những người bị giam giữ trong trung tâm giam giữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detention center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detention center
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

prison(nhà tù)
jail(nhà giam)
asylum(trại tị nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Detention center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'detention center' thường được sử dụng cho các cơ sở giam giữ những người chưa bị kết án, hoặc những người đang chờ trục xuất. Nó có thể khác với 'prison' (nhà tù), nơi những người đã bị kết án hình sự bị giam giữ. 'Jail' (nhà giam) có thể được sử dụng thay thế, nhưng đôi khi mang ý nghĩa tạm giam ngắn hạn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ được sử dụng để chỉ sự giam giữ bên trong cơ sở: 'He is in a detention center.' ‘At’ có thể được sử dụng để chỉ vị trí của cơ sở: 'The protest was held at the detention center.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detention center'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detention center's policy on visitation is strictly enforced.
Chính sách về thăm viếng của trung tâm giam giữ được thực thi nghiêm ngặt.
Phủ định
That detention center's reputation isn't very good.
Danh tiếng của trung tâm giam giữ đó không được tốt lắm.
Nghi vấn
Is that detention center's security up to standard?
An ninh của trung tâm giam giữ đó có đạt tiêu chuẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)