(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ border control
B2

border control

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát biên giới quản lý biên giới kiểm soát xuất nhập cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Border control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp được thực hiện để giám sát và điều chỉnh sự di chuyển của người, động vật và hàng hóa qua biên giới quốc gia.

Definition (English Meaning)

Measures taken to monitor and regulate the movement of people, animals, and goods across national borders.

Ví dụ Thực tế với 'Border control'

  • "Stricter border control is necessary to prevent illegal immigration."

    "Kiểm soát biên giới chặt chẽ hơn là cần thiết để ngăn chặn nhập cư trái phép."

  • "The government has tightened border control in response to the increased threat of terrorism."

    "Chính phủ đã thắt chặt kiểm soát biên giới để đáp ứng với mối đe dọa khủng bố ngày càng tăng."

  • "Effective border control is crucial for national security."

    "Kiểm soát biên giới hiệu quả là rất quan trọng đối với an ninh quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Border control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: border control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Border control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến các hoạt động kiểm tra, giám sát và thực thi pháp luật tại biên giới, nhằm đảm bảo an ninh quốc gia, ngăn chặn nhập cư trái phép, buôn lậu và các hoạt động bất hợp pháp khác. 'Border control' nhấn mạnh khía cạnh kiểm soát, quản lý chặt chẽ. Khác với 'border security' mang nghĩa rộng hơn về bảo vệ an ninh biên giới, bao gồm cả các biện pháp phòng ngừa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'Border control on...' đề cập đến kiểm soát biên giới đối với một vấn đề cụ thể (ví dụ: border control on drugs). 'Border control at...' đề cập đến kiểm soát biên giới tại một địa điểm cụ thể (ví dụ: border control at the airport).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Border control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)