holmium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holmium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố hóa học kim loại có ký hiệu Ho và số nguyên tử 67. Nó là một nguyên tố đất hiếm.
Definition (English Meaning)
A metallic chemical element with symbol Ho and atomic number 67. It is a rare-earth element.
Ví dụ Thực tế với 'Holmium'
-
"Holmium is used in some nuclear control rods."
"Holmium được sử dụng trong một số thanh điều khiển hạt nhân."
-
"Holmium oxide is sometimes used to color glass yellow or red."
"Holmium oxit đôi khi được sử dụng để tạo màu vàng hoặc đỏ cho thủy tinh."
-
"The magnetic properties of holmium make it useful in high-strength magnets."
"Các tính chất từ tính của holmium làm cho nó hữu ích trong các nam châm có độ bền cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holmium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holmium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holmium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Holmium là một nguyên tố đất hiếm, có nghĩa là nó là một trong 17 nguyên tố có tính chất hóa học tương tự và thường được tìm thấy cùng nhau trong tự nhiên. Holmium không được sử dụng rộng rãi như một số nguyên tố đất hiếm khác, nhưng nó có các ứng dụng chuyên biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holmium'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This holmium is crucial for the experiment's success.
|
Holmium này rất quan trọng cho sự thành công của thí nghiệm. |
| Phủ định |
That holmium isn't what we need for this type of laser.
|
Holmium đó không phải là thứ chúng ta cần cho loại laser này. |
| Nghi vấn |
Is this holmium the correct isotope for our research?
|
Holmium này có phải là đồng vị chính xác cho nghiên cứu của chúng ta không? |