(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homage
C1

homage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tôn kính sự kính trọng lòng tôn kính bày tỏ lòng kính trọng tri ân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tôn kính, kính trọng đặc biệt được thể hiện công khai.

Definition (English Meaning)

Special honour or respect shown publicly.

Ví dụ Thực tế với 'Homage'

  • "The film is a loving homage to the science fiction movies of the 1950s."

    "Bộ phim là một sự tôn kính đáng yêu đối với những bộ phim khoa học viễn tưởng của những năm 1950."

  • "The band paid homage to their musical heroes with a cover album."

    "Ban nhạc bày tỏ lòng kính trọng đối với những người hùng âm nhạc của họ bằng một album cover."

  • "Building a small shrine in her garden was her homage to nature."

    "Việc xây dựng một ngôi đền nhỏ trong vườn là sự tôn kính của cô ấy đối với thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrespect(sự thiếu tôn trọng)
dishonor(sự ô nhục)

Từ liên quan (Related Words)

tribute(sự tưởng nhớ, cống hiến)
adoration(sự ngưỡng mộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Homage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'homage' thường được dùng để chỉ hành động hoặc tác phẩm thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc và tôn trọng đối với một người, một lý tưởng hoặc một tác phẩm nghệ thuật. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến sự kính trọng dành cho những người có tầm ảnh hưởng lớn hoặc những điều thiêng liêng. Khác với 'respect' (tôn trọng) mang nghĩa chung chung hơn, 'homage' nhấn mạnh sự ngưỡng mộ và kính phục sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'homage to someone/something' chỉ sự tôn kính, ngưỡng mộ hướng đến người hoặc vật cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homage'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biographer said that his book was a homage to the author's life and works.
Người viết tiểu sử nói rằng cuốn sách của ông là một sự tôn kính đối với cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
Phủ định
She said that she did not intend her performance to be a direct homage to any specific artist.
Cô ấy nói rằng cô ấy không có ý định để màn trình diễn của mình là một sự tôn kính trực tiếp đối với bất kỳ nghệ sĩ cụ thể nào.
Nghi vấn
He asked if the museum exhibition was a homage to the pioneers of abstract art.
Anh ấy hỏi liệu cuộc triển lãm bảo tàng có phải là một sự tôn kính đối với những người tiên phong của nghệ thuật trừu tượng hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new statue is a homage to the city's founder.
Bức tượng mới là một sự tôn kính đối với người sáng lập thành phố.
Phủ định
Their lack of homage towards tradition is seen as disrespectful.
Việc họ thiếu sự tôn kính đối với truyền thống bị coi là thiếu tôn trọng.
Nghi vấn
Is this art installation intended as a homage to the artist's inspiration?
Liệu tác phẩm nghệ thuật này có phải là một sự tôn kính đối với nguồn cảm hứng của nghệ sĩ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)