reverence
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tôn kính, sự sùng kính, sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Deep respect and admiration for someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Reverence'
-
"The villagers have great reverence for their ancestors."
"Dân làng có sự tôn kính lớn đối với tổ tiên của họ."
-
"She has a deep reverence for life."
"Cô ấy có một sự tôn kính sâu sắc đối với cuộc sống."
-
"His voice was filled with reverence."
"Giọng anh ấy tràn đầy sự tôn kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reverence'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reverence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reverence thể hiện một mức độ tôn trọng cao hơn respect, thường đi kèm với cảm giác thiêng liêng, trang trọng. Nó thường được dùng để chỉ sự tôn kính đối với những điều linh thiêng, người lớn tuổi, hoặc những người có địa vị cao. Khác với 'respect' mang tính khách quan và dựa trên lý trí, 'reverence' mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'reverence for' để chỉ đối tượng được tôn kính. Ví dụ: 'reverence for tradition' (sự tôn kính đối với truyền thống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverence'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Revering elders is a common practice in many cultures.
|
Kính trọng người lớn tuổi là một thông lệ phổ biến trong nhiều nền văn hóa. |
| Phủ định |
Not revering the environment can lead to serious consequences.
|
Không tôn kính môi trường có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is revering tradition always the right thing to do?
|
Liệu việc tôn kính truyền thống luôn là điều đúng đắn nên làm? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To revere nature is to understand its delicate balance.
|
Tôn kính thiên nhiên là hiểu được sự cân bằng tinh tế của nó. |
| Phủ định |
It's important not to revere authority blindly, but to question it critically.
|
Điều quan trọng là không tôn kính quyền lực một cách mù quáng, mà là đặt câu hỏi một cách nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Why is it important to have reverence for different cultures?
|
Tại sao việc tôn trọng các nền văn hóa khác nhau lại quan trọng? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we revere our elders, we will learn valuable life lessons.
|
Nếu chúng ta tôn kính người lớn tuổi, chúng ta sẽ học được những bài học cuộc sống quý giá. |
| Phủ định |
If the younger generation doesn't show reverence for the past, they may not fully understand the present.
|
Nếu thế hệ trẻ không thể hiện sự tôn kính đối với quá khứ, họ có thể không hiểu đầy đủ về hiện tại. |
| Nghi vấn |
Will society progress if people don't revere knowledge and wisdom?
|
Liệu xã hội có tiến bộ nếu mọi người không tôn trọng kiến thức và sự khôn ngoan? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient traditions are revered by the villagers.
|
Những truyền thống cổ xưa được tôn kính bởi dân làng. |
| Phủ định |
That corrupt leader was not revered by the majority of people.
|
Nhà lãnh đạo tham nhũng đó đã không được tôn kính bởi phần lớn người dân. |
| Nghi vấn |
Will the sacred artifacts be revered by future generations?
|
Liệu những hiện vật thiêng liêng có được tôn kính bởi các thế hệ tương lai không? |