holistic medicine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holistic medicine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chăm sóc sức khỏe xem xét toàn diện con người, bao gồm các khía cạnh thể chất, tinh thần, cảm xúc và tâm linh.
Definition (English Meaning)
A system of health care that considers the whole person, including physical, mental, emotional, and spiritual aspects.
Ví dụ Thực tế với 'Holistic medicine'
-
"Many people are turning to holistic medicine to find more natural and comprehensive approaches to their health problems."
"Nhiều người đang chuyển sang y học toàn diện để tìm các phương pháp tự nhiên và toàn diện hơn cho các vấn đề sức khỏe của họ."
-
"Holistic medicine practitioners often recommend lifestyle changes as part of the treatment plan."
"Các học viên y học toàn diện thường khuyến nghị thay đổi lối sống như một phần của kế hoạch điều trị."
-
"She believes in the power of holistic medicine to heal the body and mind."
"Cô ấy tin vào sức mạnh của y học toàn diện để chữa lành cơ thể và tâm trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holistic medicine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holistic medicine
- Adjective: holistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holistic medicine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Holistic medicine emphasizes treating the underlying causes of illness rather than just the symptoms. It often incorporates complementary and alternative therapies alongside conventional medical treatments. It differs from conventional medicine by focusing on the interconnectedness of the body, mind, and spirit.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in holistic medicine: được sử dụng để chỉ phương pháp được áp dụng trong y học toàn diện. to holistic medicine: được sử dụng khi đề cập đến việc tiếp cận hoặc chuyển sang y học toàn diện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holistic medicine'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Holistic medicine considers the whole person, not just the symptoms.
|
Y học toàn diện xem xét toàn bộ con người, không chỉ các triệu chứng. |
| Phủ định |
Is holistic treatment always more effective than conventional medicine?
|
Điều trị toàn diện có luôn hiệu quả hơn y học thông thường không? |
| Nghi vấn |
Isn't it true that some doctors are now incorporating holistic approaches into their practice?
|
Không phải sự thật là một số bác sĩ hiện đang kết hợp các phương pháp tiếp cận toàn diện vào thực hành của họ sao? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to believe holistic medicine was just a placebo effect, but now she swears by it.
|
Bà tôi từng tin rằng y học toàn diện chỉ là một hiệu ứng giả dược, nhưng giờ bà ấy tin tưởng tuyệt đối vào nó. |
| Phủ định |
Doctors in the past didn't use to consider holistic approaches as part of the treatment plan.
|
Các bác sĩ trong quá khứ thường không xem xét các phương pháp tiếp cận toàn diện như một phần của kế hoạch điều trị. |
| Nghi vấn |
Did people use to be more skeptical about the benefits of holistic healing before more research was available?
|
Liệu mọi người từng hoài nghi hơn về lợi ích của việc chữa bệnh toàn diện trước khi có nhiều nghiên cứu hơn không? |