(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homoplasy
C2

homoplasy

noun

Nghĩa tiếng Việt

tương đồng do tiến hóa độc lập đồng hình thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homoplasy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tương đồng ở các sinh vật do các nguyên nhân khác với tổ tiên chung.

Definition (English Meaning)

Similarity in organisms due to reasons other than common ancestry.

Ví dụ Thực tế với 'Homoplasy'

  • "The evolution of camera eyes in both vertebrates and cephalopods is a classic example of homoplasy."

    "Sự tiến hóa của mắt có cấu trúc camera ở cả động vật có xương sống và động vật chân đầu là một ví dụ điển hình về homoplasy."

  • "Homoplasy can make it difficult to reconstruct the evolutionary history of organisms."

    "Homoplasy có thể gây khó khăn trong việc tái tạo lịch sử tiến hóa của các sinh vật."

  • "The presence of wings in birds and insects is an example of homoplasy."

    "Sự hiện diện của cánh ở chim và côn trùng là một ví dụ về homoplasy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homoplasy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homoplasy
  • Adjective: homoplastic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analogy(sự tương tự)
convergence(sự hội tụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

homology(tính đồng dạng (do tổ tiên chung))

Từ liên quan (Related Words)

convergent evolution(tiến hóa hội tụ)
parallel evolution(tiến hóa song song)
phylogeny(phát sinh loài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tiến hóa

Ghi chú Cách dùng 'Homoplasy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Homoplasy đề cập đến các đặc điểm tương tự xuất hiện ở các loài khác nhau không có quan hệ họ hàng gần. Điều này xảy ra do sự tiến hóa hội tụ (convergent evolution), tiến hóa song song (parallel evolution) hoặc đảo ngược tiến hóa (evolutionary reversal). Nó trái ngược với homology, là sự tương đồng do tổ tiên chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: "Homoplasy *in* the wings of birds and bats." (Homoplasy trong cánh của chim và dơi). "The prevalence *of* homoplasy can complicate phylogenetic analysis." (Sự phổ biến của homoplasy có thể làm phức tạp phân tích phát sinh loài).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homoplasy'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Consider homoplasy when analyzing evolutionary relationships.
Hãy xem xét sự đồng hình khi phân tích các mối quan hệ tiến hóa.
Phủ định
Don't ignore homoplastic traits in your phylogenetic analysis.
Đừng bỏ qua các đặc điểm đồng hình trong phân tích phả hệ của bạn.
Nghi vấn
Please define homoplasy in the context of convergent evolution.
Vui lòng định nghĩa sự đồng hình trong bối cảnh tiến hóa hội tụ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)