phylogeny
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phylogeny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lịch sử tiến hóa của một loài sinh vật hoặc một nhóm sinh vật.
Definition (English Meaning)
The evolutionary history of a kind of organism or group of organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Phylogeny'
-
"The phylogeny of the horse has been well-documented through fossil records."
"Lịch sử tiến hóa của loài ngựa đã được ghi chép đầy đủ thông qua các hóa thạch."
-
"Understanding the phylogeny of viruses is crucial for developing effective antiviral treatments."
"Hiểu rõ lịch sử tiến hóa của virus là rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị kháng virus hiệu quả."
-
"Molecular data has revolutionized our understanding of phylogeny."
"Dữ liệu phân tử đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về lịch sử tiến hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phylogeny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phylogeny
- Adjective: phylogenetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phylogeny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phylogeny tập trung vào mối quan hệ tiến hóa giữa các sinh vật, cách chúng liên quan đến nhau qua thời gian. Nó khác với 'taxonomy', là sự phân loại và đặt tên sinh vật dựa trên các đặc điểm chung, mặc dù phylogeny thường được sử dụng để hỗ trợ taxonomy. Sự khác biệt chính nằm ở việc phylogeny chú trọng đến nguồn gốc và dòng dõi tiến hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Phylogeny of [sinh vật/nhóm sinh vật]" được sử dụng để chỉ lịch sử tiến hóa của sinh vật hoặc nhóm sinh vật đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phylogeny'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.