(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hopelessly
C1

hopelessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô vọng một cách tuyệt vọng hết hy vọng không còn hy vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopelessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tuyệt vọng; không có hy vọng thành công hoặc cải thiện.

Definition (English Meaning)

In a way that shows no hope; without hope of success or improvement.

Ví dụ Thực tế với 'Hopelessly'

  • "She looked hopelessly at the broken vase."

    "Cô ấy nhìn một cách tuyệt vọng vào chiếc bình vỡ."

  • "He was hopelessly in love with her."

    "Anh ấy đã yêu cô ấy một cách vô vọng."

  • "The situation seemed hopelessly complicated."

    "Tình hình dường như phức tạp một cách tuyệt vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hopelessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: hopelessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hopefully(một cách đầy hy vọng)
optimistically(một cách lạc quan)

Từ liên quan (Related Words)

defeat(sự thất bại)
failure(sự hỏng hóc)
despair(sự tuyệt vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hopelessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một tình huống, hành động hoặc cảm xúc không còn chút hy vọng nào. Thường dùng để nhấn mạnh sự bi quan hoặc bế tắc. Khác với 'desperately' (tuyệt vọng) ở chỗ 'desperately' vẫn còn một chút cố gắng, trong khi 'hopelessly' thể hiện sự buông xuôi hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopelessly'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She hopelessly tried to fix the broken vase.
Cô ấy đã cố gắng sửa chiếc bình vỡ một cách vô vọng.
Phủ định
Didn't he hopelessly search for his lost keys?
Chẳng phải anh ấy đã tìm kiếm chìa khóa bị mất một cách vô vọng sao?
Nghi vấn
Are they hopelessly lost in the forest?
Họ có bị lạc một cách vô vọng trong rừng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)