hopelessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopelessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tuyệt vọng; không có hy vọng thành công hoặc cải thiện.
Definition (English Meaning)
In a way that shows no hope; without hope of success or improvement.
Ví dụ Thực tế với 'Hopelessly'
-
"She looked hopelessly at the broken vase."
"Cô ấy nhìn một cách tuyệt vọng vào chiếc bình vỡ."
-
"He was hopelessly in love with her."
"Anh ấy đã yêu cô ấy một cách vô vọng."
-
"The situation seemed hopelessly complicated."
"Tình hình dường như phức tạp một cách tuyệt vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hopelessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hopelessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hopelessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một tình huống, hành động hoặc cảm xúc không còn chút hy vọng nào. Thường dùng để nhấn mạnh sự bi quan hoặc bế tắc. Khác với 'desperately' (tuyệt vọng) ở chỗ 'desperately' vẫn còn một chút cố gắng, trong khi 'hopelessly' thể hiện sự buông xuôi hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopelessly'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She hopelessly tried to fix the broken vase.
|
Cô ấy đã cố gắng sửa chiếc bình vỡ một cách vô vọng. |
| Phủ định |
Didn't he hopelessly search for his lost keys?
|
Chẳng phải anh ấy đã tìm kiếm chìa khóa bị mất một cách vô vọng sao? |
| Nghi vấn |
Are they hopelessly lost in the forest?
|
Họ có bị lạc một cách vô vọng trong rừng không? |