(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hopscotching
B1

hopscotching

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

chơi lò cò nhảy lò cò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopscotching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing (gerund hoặc phân từ hiện tại) của hopscotch: Nhảy lò cò qua các ô được vẽ trên mặt đất.

Definition (English Meaning)

Present participle of hopscotch: jumping over squares marked on the ground.

Ví dụ Thực tế với 'Hopscotching'

  • "The children were hopscotching in the playground."

    "Bọn trẻ đang chơi lò cò ở sân chơi."

  • "She enjoys hopscotching with her friends after school."

    "Cô ấy thích chơi lò cò với bạn bè sau giờ học."

  • "Hopscotching is a traditional playground game."

    "Lò cò là một trò chơi sân trường truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hopscotching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hopscotch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

playing hopscotch(đang chơi lò cò)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

skipping(nhảy dây)
jumping(nhảy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Trò chơi

Ghi chú Cách dùng 'Hopscotching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra của việc chơi trò chơi lò cò. Cũng có thể được dùng như một danh động từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopscotching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)