hopscotching
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopscotching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing (gerund hoặc phân từ hiện tại) của hopscotch: Nhảy lò cò qua các ô được vẽ trên mặt đất.
Definition (English Meaning)
Present participle of hopscotch: jumping over squares marked on the ground.
Ví dụ Thực tế với 'Hopscotching'
-
"The children were hopscotching in the playground."
"Bọn trẻ đang chơi lò cò ở sân chơi."
-
"She enjoys hopscotching with her friends after school."
"Cô ấy thích chơi lò cò với bạn bè sau giờ học."
-
"Hopscotching is a traditional playground game."
"Lò cò là một trò chơi sân trường truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hopscotching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hopscotch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hopscotching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra của việc chơi trò chơi lò cò. Cũng có thể được dùng như một danh động từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopscotching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.