(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marked
B2

marked

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được đánh dấu rõ rệt nổi bật được ghi nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rõ ràng, dễ nhận thấy; dễ thấy hoặc dễ nhận ra.

Definition (English Meaning)

Clearly noticeable; easy to see or recognize.

Ví dụ Thực tế với 'Marked'

  • "The area is marked by several tall trees."

    "Khu vực này được đánh dấu bởi một vài cây cao."

  • "The year 2020 was marked by the pandemic."

    "Năm 2020 được đánh dấu bởi đại dịch."

  • "This book is marked as a bestseller."

    "Cuốn sách này được đánh dấu là sách bán chạy nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mark
  • Adjective: marked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

highlighted(được làm nổi bật)
labeled(được dán nhãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Marked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ điều gì đó nổi bật, đáng chú ý so với những thứ khác. Có thể ám chỉ điều gì đó tốt hoặc xấu, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'noticeable' ở chỗ 'marked' nhấn mạnh hơn vào mức độ rõ ràng và dễ nhận biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

'marked by': được đánh dấu bởi (đặc điểm, sự kiện). 'marked for': được chọn hoặc dự định cho (một mục đích cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marked'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the trail was marked clearly made the hike much easier.
Việc con đường mòn được đánh dấu rõ ràng khiến cho chuyến đi bộ đường dài trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Phủ định
Whether the exam was marked fairly is something I doubt.
Việc kỳ thi có được chấm công bằng hay không là điều tôi nghi ngờ.
Nghi vấn
Why the suspect's actions were marked as suspicious remains a mystery.
Tại sao hành động của nghi phạm được đánh dấu là đáng ngờ vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the document were marked confidential, I would be more careful handling it.
Nếu tài liệu được đánh dấu là mật, tôi sẽ cẩn thận hơn khi xử lý nó.
Phủ định
If the trail wasn't so clearly marked, we wouldn't get lost so often.
Nếu con đường mòn không được đánh dấu rõ ràng như vậy, chúng ta sẽ không bị lạc thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Would you feel safer if the doors were marked with warning signs?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu các cửa được đánh dấu bằng biển cảnh báo không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The trail was marked clearly, wasn't it?
Con đường mòn được đánh dấu rõ ràng, phải không?
Phủ định
The exam wasn't marked fairly, was it?
Bài kiểm tra đã không được chấm công bằng, phải không?
Nghi vấn
The books are marked with prices, aren't they?
Những cuốn sách được đánh dấu giá, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is going to mark the exams tomorrow.
Giáo viên sẽ chấm bài kiểm tra vào ngày mai.
Phủ định
I am not going to mark my territory here.
Tôi sẽ không đánh dấu lãnh thổ của mình ở đây.
Nghi vấn
Are they going to mark the beginning of the ceremony with a bell?
Họ có định đánh dấu sự bắt đầu của buổi lễ bằng một tiếng chuông không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The path through the forest was marked by a series of small stones.
Con đường xuyên qua khu rừng được đánh dấu bằng một loạt các viên đá nhỏ.
Phủ định
The exam was not marked fairly, according to several students.
Theo một số học sinh, bài kiểm tra đã không được chấm công bằng.
Nghi vấn
Was the evidence marked clearly for identification?
Bằng chứng có được đánh dấu rõ ràng để nhận dạng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The exam paper is marked fairly by the teacher.
Bài kiểm tra được giáo viên chấm một cách công bằng.
Phủ định
She does not mark the important dates on the calendar.
Cô ấy không đánh dấu những ngày quan trọng trên lịch.
Nghi vấn
Does he mark his territory like other animals?
Anh ta có đánh dấu lãnh thổ của mình như những con vật khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)