(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skipping
A2

skipping

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

nhảy chân sáo nhảy dây bỏ qua trốn (học, việc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skipping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động di chuyển một cách nhẹ nhàng, bước từ chân này sang chân kia với một bước nhảy hoặc nảy.

Definition (English Meaning)

The act of moving along lightly, stepping from one foot to the other with a hop or bounce.

Ví dụ Thực tế với 'Skipping'

  • "The children were skipping happily along the path."

    "Những đứa trẻ đang nhảy chân sáo vui vẻ dọc theo con đường."

  • "She was skipping rope in the playground."

    "Cô ấy đang nhảy dây ở sân chơi."

  • "He was accused of skipping class."

    "Anh ấy bị buộc tội trốn học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skipping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skipping (sự nhảy chân sáo)
  • Verb: skip (nhảy chân sáo, bỏ qua)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hoạt động thể chất Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Skipping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động đang diễn ra. Thường liên quan đến sự vui vẻ, hạnh phúc, hoặc sự trẻ con.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along across down

Sử dụng 'along' để chỉ việc nhảy chân sáo dọc theo một con đường hoặc khu vực. 'Across' chỉ việc nhảy chân sáo băng qua một khu vực. 'Down' chỉ việc nhảy chân sáo xuống một con dốc hoặc cầu thang.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skipping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)