(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jumping
A2

jumping

Động từ (dạng V-ing, hiện tại tiếp diễn/phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang nhảy nhảy nhót việc nhảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jumping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại tiếp diễn/phân từ của 'jump': Hành động đẩy mình lên khỏi mặt đất bằng một nỗ lực cơ bắp đột ngột.

Definition (English Meaning)

Present participle of jump: To propel oneself off the ground with a sudden muscular effort.

Ví dụ Thực tế với 'Jumping'

  • "The children were jumping in the playground."

    "Những đứa trẻ đang nhảy nhót trong sân chơi."

  • "She is jumping rope in the park."

    "Cô ấy đang nhảy dây trong công viên."

  • "The dog was jumping up and down with excitement."

    "Con chó đang nhảy lên nhảy xuống vì phấn khích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jumping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: jump
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hoạt động thể chất

Ghi chú Cách dùng 'Jumping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng V-ing, 'jumping' thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một hoạt động liên quan đến việc nhảy. Nó cũng có thể đóng vai trò là một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với động từ nguyên thể 'jump' (nhảy) và quá khứ 'jumped'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over across into

'Jumping over' dùng để chỉ hành động nhảy qua một vật cản. 'Jumping across' dùng để chỉ hành động nhảy ngang qua một khoảng trống hoặc một vật. 'Jumping into' dùng để chỉ hành động nhảy vào bên trong một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jumping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)