jumping
Động từ (dạng V-ing, hiện tại tiếp diễn/phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jumping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn/phân từ của 'jump': Hành động đẩy mình lên khỏi mặt đất bằng một nỗ lực cơ bắp đột ngột.
Definition (English Meaning)
Present participle of jump: To propel oneself off the ground with a sudden muscular effort.
Ví dụ Thực tế với 'Jumping'
-
"The children were jumping in the playground."
"Những đứa trẻ đang nhảy nhót trong sân chơi."
-
"She is jumping rope in the park."
"Cô ấy đang nhảy dây trong công viên."
-
"The dog was jumping up and down with excitement."
"Con chó đang nhảy lên nhảy xuống vì phấn khích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jumping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: jump
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jumping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng V-ing, 'jumping' thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một hoạt động liên quan đến việc nhảy. Nó cũng có thể đóng vai trò là một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với động từ nguyên thể 'jump' (nhảy) và quá khứ 'jumped'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Jumping over' dùng để chỉ hành động nhảy qua một vật cản. 'Jumping across' dùng để chỉ hành động nhảy ngang qua một khoảng trống hoặc một vật. 'Jumping into' dùng để chỉ hành động nhảy vào bên trong một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jumping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.