(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ axis
B2

axis

noun

Nghĩa tiếng Việt

trục hệ trục phe trục (trong chính trị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Axis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường thẳng thực hoặc tưởng tượng đi qua tâm của một vật thể hoặc hình, xung quanh đó nó quay hoặc được giả định là quay.

Definition (English Meaning)

A real or imaginary straight line passing through the center of a body or figure, around which it revolves or may be supposed to revolve.

Ví dụ Thực tế với 'Axis'

  • "The Earth rotates on its axis."

    "Trái đất quay quanh trục của nó."

  • "The Earth's axis is tilted at an angle of 23.5 degrees."

    "Trục của Trái Đất nghiêng một góc 23,5 độ."

  • "The graph has an x-axis and a y-axis."

    "Đồ thị có một trục x và một trục y."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Axis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: axis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Axis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Axis’ thường được dùng để chỉ trục quay của một vật thể, trục tọa độ trong toán học, hoặc một đường thẳng tưởng tượng chia một vật thể thành hai phần đối xứng. Trong chính trị, 'axis' ám chỉ một liên minh giữa các quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Axis of’ được sử dụng để chỉ trục của một vật thể cụ thể (ví dụ: the axis of the Earth). ‘On the axis’ chỉ vị trí hoặc chuyển động trên trục (ví dụ: rotate on the axis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Axis'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While the Earth rotates on its axis, we experience day and night.
Trong khi Trái Đất quay quanh trục của nó, chúng ta trải nghiệm ngày và đêm.
Phủ định
Unless the coordinate system specifies the correct axis, the plotted data will not be accurate.
Trừ khi hệ tọa độ chỉ định đúng trục, dữ liệu được vẽ sẽ không chính xác.
Nghi vấn
If the machine malfunctions, will the robotic arm stop rotating on its axis?
Nếu máy bị trục trặc, cánh tay robot có ngừng quay trên trục của nó không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher said that the Earth's axis was tilted at approximately 23.5 degrees.
Giáo viên nói rằng trục của Trái Đất nghiêng khoảng 23.5 độ.
Phủ định
The student said that the axis of rotation did not change its direction easily.
Học sinh nói rằng trục quay không dễ dàng thay đổi hướng của nó.
Nghi vấn
The professor asked if the axis of the graph represented the independent variable.
Giáo sư hỏi liệu trục của đồ thị có đại diện cho biến độc lập hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth rotates on its axis, doesn't it?
Trái Đất quay quanh trục của nó, phải không?
Phủ định
That graph's y-axis isn't clearly labeled, is it?
Trục y của đồ thị đó không được dán nhãn rõ ràng, phải không?
Nghi vấn
The axis of symmetry is a key feature of the parabola, isn't it?
Trục đối xứng là một đặc điểm chính của parabol, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth had rotated on its axis many times before humans invented accurate clocks.
Trái Đất đã quay quanh trục của nó nhiều lần trước khi con người phát minh ra đồng hồ chính xác.
Phủ định
They had not considered the axis of the sculpture before placing it in the gallery.
Họ đã không xem xét trục của tác phẩm điêu khắc trước khi đặt nó trong phòng trưng bày.
Nghi vấn
Had the political axis shifted significantly before the election?
Trục chính trị đã thay đổi đáng kể trước cuộc bầu cử phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth's axis is tilted at an angle of 23.5 degrees.
Trục Trái Đất nghiêng một góc 23.5 độ.
Phủ định
The machine's axis of rotation isn't perfectly aligned.
Trục quay của máy không được căn chỉnh hoàn hảo.
Nghi vấn
Is the dancer's axis stable during the spin?
Trục của vũ công có ổn định trong khi xoay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)