(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horrifying
C1

horrifying

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh hoàng ghê rợn khủng khiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horrifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự kinh hoàng lớn; cực kỳ sốc và đáng sợ.

Definition (English Meaning)

Causing great horror; extremely shocking and frightening.

Ví dụ Thực tế với 'Horrifying'

  • "The scene of the accident was horrifying."

    "Hiện trường vụ tai nạn thật kinh hoàng."

  • "It was a horrifying experience that I will never forget."

    "Đó là một trải nghiệm kinh hoàng mà tôi sẽ không bao giờ quên."

  • "The news reports were filled with horrifying details of the crime."

    "Các bản tin tràn ngập những chi tiết kinh hoàng về vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horrifying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

terrifying(kinh hoàng)
appalling(kinh khủng)
shocking(gây sốc)
gruesome(ghê rợn)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
delightful(thú vị)
comforting(an ủi)

Từ liên quan (Related Words)

horror(sự kinh hoàng)
fear(nỗi sợ)
terror(sự khiếp sợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Horrifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'horrifying' diễn tả mức độ kinh hãi cao, vượt qua mức 'scary' hay 'frightening'. Nó thường được dùng để miêu tả những sự kiện, trải nghiệm, hoặc hình ảnh gây sốc và ám ảnh sâu sắc. So với 'terrible', 'horrifying' nhấn mạnh vào cảm giác kinh hãi hơn là sự tồi tệ nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horrifying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)