horrifying
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horrifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự kinh hoàng lớn; cực kỳ sốc và đáng sợ.
Definition (English Meaning)
Causing great horror; extremely shocking and frightening.
Ví dụ Thực tế với 'Horrifying'
-
"The scene of the accident was horrifying."
"Hiện trường vụ tai nạn thật kinh hoàng."
-
"It was a horrifying experience that I will never forget."
"Đó là một trải nghiệm kinh hoàng mà tôi sẽ không bao giờ quên."
-
"The news reports were filled with horrifying details of the crime."
"Các bản tin tràn ngập những chi tiết kinh hoàng về vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horrifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horrifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'horrifying' diễn tả mức độ kinh hãi cao, vượt qua mức 'scary' hay 'frightening'. Nó thường được dùng để miêu tả những sự kiện, trải nghiệm, hoặc hình ảnh gây sốc và ám ảnh sâu sắc. So với 'terrible', 'horrifying' nhấn mạnh vào cảm giác kinh hãi hơn là sự tồi tệ nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horrifying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.