(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horseback
B1

horseback

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

trên lưng ngựa bằng ngựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horseback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trên lưng ngựa.

Definition (English Meaning)

On the back of a horse.

Ví dụ Thực tế với 'Horseback'

  • "She enjoys riding horseback through the fields."

    "Cô ấy thích cưỡi ngựa qua những cánh đồng."

  • "They traveled horseback across the plains."

    "Họ di chuyển bằng ngựa trên khắp các đồng bằng."

  • "The cowboys rode horseback into town."

    "Những chàng cao bồi cưỡi ngựa vào thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horseback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: horseback
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Horseback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng sau các động từ chỉ sự di chuyển, như 'ride', 'go', 'travel'. Nhấn mạnh phương tiện di chuyển là ngựa. Khác với 'on a horse', 'horseback' mang tính chất thành ngữ và thường được dùng để diễn tả việc cưỡi ngựa như một hoạt động thường xuyên hoặc một phương thức di chuyển quen thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng với giới từ 'on', thường là để chỉ một hành động cụ thể đang diễn ra trên lưng ngựa. Ví dụ: 'He jumped on horseback' (Anh ta nhảy lên lưng ngựa). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với việc sử dụng 'horseback' một mình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horseback'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is currently traveling horseback through the mountains.
Cô ấy hiện đang đi du lịch bằng ngựa xuyên qua những ngọn núi.
Phủ định
They are not riding horseback to the village; they are walking.
Họ không cưỡi ngựa đến ngôi làng; họ đang đi bộ.
Nghi vấn
Is he going horseback riding this afternoon?
Chiều nay anh ấy có đi cưỡi ngựa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)