equestrian
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equestrian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến việc cưỡi ngựa.
Definition (English Meaning)
Relating to horse riding.
Ví dụ Thực tế với 'Equestrian'
-
"Equestrian sports are popular at the Olympic Games."
"Các môn thể thao cưỡi ngựa rất phổ biến tại Thế vận hội Olympic."
-
"She has excellent equestrian skills."
"Cô ấy có kỹ năng cưỡi ngựa xuất sắc."
-
"The equestrian statue stood in the town square."
"Bức tượng cưỡi ngựa đứng ở quảng trường thị trấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equestrian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equestrian
- Adjective: equestrian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equestrian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động, kỹ năng, hoặc thiết bị liên quan đến việc cưỡi ngựa. Nó không chỉ đơn thuần là 'thuộc về ngựa' (equine) mà nhấn mạnh đến mối liên hệ với hoạt động của con người trên lưng ngựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equestrian'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the equestrian statue in the park is truly magnificent!
|
Ồ, bức tượng kỵ sĩ trong công viên thật tráng lệ! |
| Phủ định |
Goodness, that equestrian event wasn't nearly as exciting as I'd hoped!
|
Trời ơi, sự kiện cưỡi ngựa đó không thú vị như tôi đã hy vọng! |
| Nghi vấn |
Hey, is that an equestrian center over there?
|
Này, đó có phải là một trung tâm cưỡi ngựa ở đằng kia không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her passion was undeniable: she was a true equestrian, dedicating her life to horses.
|
Niềm đam mê của cô ấy là không thể phủ nhận: cô ấy là một người cưỡi ngựa thực thụ, cống hiến cả cuộc đời cho ngựa. |
| Phủ định |
He wasn't interested in many sports: equestrian activities, surprisingly, held no appeal for him.
|
Anh ấy không quan tâm đến nhiều môn thể thao: đáng ngạc nhiên là các hoạt động cưỡi ngựa không hề hấp dẫn anh. |
| Nghi vấn |
Was the event a success: were the equestrian skills of the participants impressive?
|
Sự kiện có thành công không: kỹ năng cưỡi ngựa của những người tham gia có ấn tượng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The equestrian club holds weekly riding sessions.
|
Câu lạc bộ cưỡi ngựa tổ chức các buổi cưỡi ngựa hàng tuần. |
| Phủ định |
She is not an equestrian, although she enjoys watching horse races.
|
Cô ấy không phải là một người cưỡi ngựa, mặc dù cô ấy thích xem đua ngựa. |
| Nghi vấn |
Are equestrian sports popular in your country?
|
Các môn thể thao cưỡi ngựa có phổ biến ở nước bạn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The equestrian statue was admired by everyone in the park.
|
Bức tượng kỵ sĩ được mọi người trong công viên ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
Equestrian events were not being televised due to the bad weather.
|
Các sự kiện cưỡi ngựa không được truyền hình do thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Was the equestrian gear inspected before the competition?
|
Trang bị cưỡi ngựa có được kiểm tra trước cuộc thi không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an equestrian with years of experience.
|
Cô ấy là một người cưỡi ngựa với nhiều năm kinh nghiệm. |
| Phủ định |
He is not an equestrian; he prefers cycling.
|
Anh ấy không phải là một người cưỡi ngựa; anh ấy thích đạp xe hơn. |
| Nghi vấn |
What equestrian skills are required for competitive dressage?
|
Những kỹ năng cưỡi ngựa nào cần thiết cho môn thi trình diễn ngựa cạnh tranh? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an equestrian.
|
Cô ấy là một người cưỡi ngựa giỏi. |
| Phủ định |
Is she not an equestrian?
|
Cô ấy không phải là một người cưỡi ngựa giỏi sao? |
| Nghi vấn |
Is she an equestrian?
|
Cô ấy có phải là một người cưỡi ngựa giỏi không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be pursuing equestrian sports professionally next year.
|
Cô ấy sẽ theo đuổi các môn thể thao cưỡi ngựa một cách chuyên nghiệp vào năm tới. |
| Phủ định |
He won't be focusing on equestrian training while he recovers from his injury.
|
Anh ấy sẽ không tập trung vào huấn luyện cưỡi ngựa trong khi anh ấy hồi phục sau chấn thương. |
| Nghi vấn |
Will they be organizing an equestrian event at the park next month?
|
Liệu họ có tổ chức một sự kiện cưỡi ngựa tại công viên vào tháng tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was watching the equestrian competition, fascinated by the skill of the riders.
|
Cô ấy đang xem cuộc thi đấu mã thuật, bị cuốn hút bởi kỹ năng của những người cưỡi ngựa. |
| Phủ định |
They were not planning any equestrian events due to the bad weather.
|
Họ đã không lên kế hoạch cho bất kỳ sự kiện cưỡi ngựa nào vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Was he wearing equestrian gear when you saw him at the stables?
|
Anh ấy có mặc trang phục cưỡi ngựa khi bạn nhìn thấy anh ấy ở chuồng ngựa không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been practicing equestrian skills for years before she won the championship.
|
Cô ấy đã luyện tập các kỹ năng cưỡi ngựa trong nhiều năm trước khi cô ấy giành chức vô địch. |
| Phủ định |
He hadn't been considering an equestrian career until he saw the performance.
|
Anh ấy đã không hề cân nhắc sự nghiệp cưỡi ngựa cho đến khi anh ấy xem buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Had they been developing an equestrian program prior to the funding being cut?
|
Họ đã phát triển một chương trình cưỡi ngựa trước khi bị cắt tài trợ phải không? |