on horseback
Trạng ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'On horseback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cưỡi ngựa; ở trên lưng ngựa.
Definition (English Meaning)
Riding on a horse.
Ví dụ Thực tế với 'On horseback'
-
"The knight approached the castle on horseback."
"Hiệp sĩ tiến đến lâu đài trên lưng ngựa."
-
"They traveled across the plains on horseback."
"Họ đi qua những đồng bằng bằng ngựa."
-
"The king arrived on horseback to greet his people."
"Nhà vua đến trên lưng ngựa để chào đón người dân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'On horseback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'On horseback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'on horseback' diễn tả hành động cưỡi ngựa hoặc trạng thái đang ở trên lưng ngựa. Nó thường được sử dụng để miêu tả phương tiện di chuyển trong quá khứ, trong các hoạt động thể thao (ví dụ, cưỡi ngựa biểu diễn) hoặc trong các bối cảnh mang tính lịch sử hoặc văn hóa. Nó nhấn mạnh phương tiện di chuyển là ngựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'On horseback'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While they traveled on horseback through the mountains, they sang folk songs.
|
Trong khi họ di chuyển bằng ngựa qua những ngọn núi, họ đã hát những bài hát dân ca. |
| Phủ định |
Even though she enjoys riding, she didn't travel on horseback because of the rocky terrain.
|
Mặc dù cô ấy thích cưỡi ngựa, cô ấy đã không di chuyển bằng ngựa vì địa hình đá gồ ghề. |
| Nghi vấn |
If you go on horseback, will you be able to reach the village before nightfall?
|
Nếu bạn đi ngựa, bạn có thể đến được ngôi làng trước khi trời tối không? |