(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riding
B1

riding

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang cưỡi việc cưỡi môn cưỡi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cưỡi và điều khiển một con ngựa hoặc động vật khác, xe đạp, xe máy, v.v.

Definition (English Meaning)

The act of sitting on and controlling a horse or other animal, a bicycle, motorcycle, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Riding'

  • "She enjoys riding her bicycle in the park."

    "Cô ấy thích đạp xe đạp trong công viên."

  • "He is riding his scooter to school."

    "Anh ấy đang đi xe tay ga đến trường."

  • "Riding a horse is a challenging but rewarding experience."

    "Cưỡi ngựa là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng bổ ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ride
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cycling(đạp xe)
biking(đi xe đạp)
equitation(thuật cưỡi ngựa)

Trái nghĩa (Antonyms)

walking(đi bộ)
driving(lái xe)

Từ liên quan (Related Words)

horseback riding(cưỡi ngựa)
motorcycle riding(đi xe máy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hoạt động thể chất Giao thông Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Riding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'ride'. Thường dùng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Khác với 'drive' (lái xe ô tô) hoặc 'fly' (lái máy bay), 'riding' ám chỉ việc ngồi trên một phương tiện và điều khiển nó bằng cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

'Riding on' thường chỉ việc cưỡi trên một vật gì đó (ví dụ: riding on a horse). 'Riding along' chỉ việc di chuyển dọc theo một con đường hoặc khu vực nào đó (ví dụ: riding along the beach).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)