horticulturist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horticulturist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người nghiên cứu hoặc trồng trọt các loại cây, đặc biệt là hoa, quả và rau.
Definition (English Meaning)
A person who studies or cultivates plants, especially flowers, fruits, and vegetables.
Ví dụ Thực tế với 'Horticulturist'
-
"The horticulturist advised us on the best way to prune our apple trees."
"Nhà làm vườn đã tư vấn cho chúng tôi cách tốt nhất để tỉa cây táo."
-
"She is a skilled horticulturist with years of experience."
"Cô ấy là một nhà làm vườn lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm."
-
"The horticulturist is responsible for maintaining the botanical garden."
"Người làm vườn chịu trách nhiệm bảo trì vườn bách thảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horticulturist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: horticulturist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horticulturist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ người có chuyên môn và thường làm việc trong lĩnh vực làm vườn, trồng trọt chuyên nghiệp. Khác với 'gardener' (người làm vườn) mang tính chất tổng quát hơn, 'horticulturist' nhấn mạnh kiến thức khoa học và kỹ thuật chuyên sâu về cây trồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
as: chỉ vai trò, ví dụ: He works as a horticulturist. for: chỉ mục đích, ví dụ: A horticulturist is needed for this project.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horticulturist'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a horticulturist studies soil conditions, the plants usually thrive.
|
Nếu một nhà làm vườn nghiên cứu điều kiện đất đai, cây trồng thường phát triển mạnh. |
| Phủ định |
If a horticulturist doesn't water the plants regularly, they don't grow well.
|
Nếu một nhà làm vườn không tưới nước cho cây thường xuyên, chúng sẽ không phát triển tốt. |
| Nghi vấn |
If a horticulturist prunes the roses, do they bloom more?
|
Nếu một nhà làm vườn tỉa hoa hồng, chúng có nở nhiều hơn không? |