hospitalized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hospitalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhập viện, được đưa vào bệnh viện để điều trị.
Definition (English Meaning)
Admitted to a hospital as a patient.
Ví dụ Thực tế với 'Hospitalized'
-
"He was hospitalized after a severe car accident."
"Anh ấy đã phải nhập viện sau một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng."
-
"She was hospitalized with a broken leg."
"Cô ấy đã nhập viện vì bị gãy chân."
-
"The patient was hospitalized for observation."
"Bệnh nhân đã nhập viện để theo dõi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hospitalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hospitalize
- Adjective: hospitalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hospitalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hospitalized' thường dùng để mô tả tình trạng một người phải nhập viện do bệnh tật hoặc tai nạn. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải có sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp trong bệnh viện. Khác với các từ như 'sick' (ốm) hay 'injured' (bị thương) vốn chỉ tình trạng sức khỏe chung chung, 'hospitalized' chỉ rõ địa điểm và mức độ nghiêm trọng của tình trạng đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hospitalized for' được dùng để chỉ lý do nhập viện (ví dụ: hospitalized for pneumonia). 'Hospitalized with' cũng có thể được dùng để chỉ lý do nhập viện, nhưng thường mang ý nghĩa đồng thời mắc bệnh gì (ví dụ: hospitalized with complications).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hospitalized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.