(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ institutionalized
C1

institutionalized

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được thể chế hóa được định chế hóa mất khả năng thích nghi với xã hội trở nên lệ thuộc vào thể chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Institutionalized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thể chế hóa, được định chế hóa; trở thành một phần của hệ thống, tổ chức hoặc xã hội; tuân theo một khuôn mẫu có cấu trúc và được thiết lập tốt.

Definition (English Meaning)

Established in practice or custom; conforming to a structured and well-established pattern.

Ví dụ Thực tế với 'Institutionalized'

  • "The company's hiring process has become highly institutionalized over the years."

    "Quy trình tuyển dụng của công ty đã trở nên được thể chế hóa cao qua nhiều năm."

  • "The company's culture is so institutionalized that it's difficult to introduce new ideas."

    "Văn hóa của công ty đã được thể chế hóa đến mức khó đưa ra những ý tưởng mới."

  • "The prisoner had become so institutionalized that he didn't know how to function in the outside world."

    "Người tù đã trở nên bị thể chế hóa đến mức anh ta không biết làm thế nào để hoạt động trong thế giới bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Institutionalized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

established(được thiết lập, thành lập)
formalized(được chính thức hóa) entrenched(ăn sâu, bám rễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconventional(bất quy tắc, khác thường)
informal(không chính thức)
temporary(tạm thời)

Từ liên quan (Related Words)

bureaucracy(quan liêu) hierarchy(hệ thống cấp bậc)
social norms(chuẩn mực xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Institutionalized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa rằng một điều gì đó, một hành vi, hoặc một ý tưởng đã trở nên chính thức và được chấp nhận rộng rãi. Nó có thể có nghĩa tích cực (ví dụ: một quy trình làm việc đã được thể chế hóa để đảm bảo hiệu quả) hoặc tiêu cực (ví dụ: sự phân biệt đối xử đã được thể chế hóa trong một tổ chức). Cần phân biệt với 'institutional' (thuộc về thể chế), 'institutionalize' (thể chế hóa, động từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', nó thường diễn tả sự tồn tại hoặc sự áp dụng của điều gì đó trong một tổ chức hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'Racism is institutionalized in the police force.' (Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc đã được thể chế hóa trong lực lượng cảnh sát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Institutionalized'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he's released, he will have been institutionalized for over twenty years.
Vào thời điểm anh ấy được thả, anh ấy sẽ đã bị thể chế hóa hơn hai mươi năm.
Phủ định
By the end of the rehabilitation program, she won't have been institutionalized; she will be ready to live independently.
Khi chương trình phục hồi chức năng kết thúc, cô ấy sẽ không bị thể chế hóa; cô ấy sẽ sẵn sàng sống độc lập.
Nghi vấn
Will the new policies have institutionalized discrimination, even if unintentionally?
Liệu các chính sách mới có thể chế hóa sự phân biệt đối xử, ngay cả khi không cố ý?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient had been institutionalized for years before they found a treatment that worked.
Bệnh nhân đã bị đưa vào viện điều trị trong nhiều năm trước khi họ tìm thấy một phương pháp điều trị hiệu quả.
Phủ định
She had not institutionalized her beliefs about the world until she experienced different cultures.
Cô ấy đã không thể chế hóa những niềm tin của mình về thế giới cho đến khi cô ấy trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.
Nghi vấn
Had the organization institutionalized those practices before the audit revealed the issues?
Tổ chức đã thể chế hóa những hoạt động đó trước khi cuộc kiểm toán tiết lộ các vấn đề phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)