hostile work environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hostile work environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường làm việc mà ở đó những hành vi không mong muốn hoặc xúc phạm dựa trên chủng tộc, màu da, tôn giáo, giới tính (bao gồm xu hướng tính dục, bản dạng giới hoặc mang thai), nguồn gốc quốc gia, tuổi tác (40 tuổi trở lên), khuyết tật hoặc thông tin di truyền tạo ra một môi trường làm việc đáng sợ, lạm dụng hoặc xúc phạm, gây cản trở khả năng làm việc của nhân viên.
Definition (English Meaning)
A workplace where unwelcome or offensive conduct based on race, color, religion, sex (including sexual orientation, gender identity, or pregnancy), national origin, age (40 or older), disability, or genetic information creates an intimidating, abusive, or offensive working environment that interferes with an employee's ability to perform their job.
Ví dụ Thực tế với 'Hostile work environment'
-
"The employee claimed she was subjected to a hostile work environment due to constant sexual harassment."
"Nữ nhân viên tuyên bố cô ấy phải chịu một môi trường làm việc thù địch do bị quấy rối tình dục liên tục."
-
"The lawsuit alleged a hostile work environment based on racial slurs and discriminatory practices."
"Vụ kiện cáo buộc một môi trường làm việc thù địch dựa trên những lời lẽ phân biệt chủng tộc và các hành vi phân biệt đối xử."
-
"Creating a respectful and inclusive workplace is crucial to preventing a hostile work environment."
"Tạo ra một nơi làm việc tôn trọng và hòa nhập là rất quan trọng để ngăn chặn một môi trường làm việc thù địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hostile work environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hostile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hostile work environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý liên quan đến quấy rối và phân biệt đối xử tại nơi làm việc. Nó không chỉ đề cập đến những hành vi công khai, trực tiếp mà còn bao gồm cả những hành vi ngấm ngầm, gián tiếp, tạo ra một bầu không khí làm việc độc hại. Sự khác biệt quan trọng so với một 'toxic work environment' là 'hostile work environment' có cơ sở pháp lý và thường liên quan đến các hành vi phân biệt đối xử được bảo vệ bởi luật pháp. Trong khi đó, 'toxic work environment' có thể bao gồm các vấn đề rộng hơn như quản lý kém, giao tiếp tồi tệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ môi trường cụ thể, ví dụ 'in a hostile work environment'. 'within' cũng có thể được dùng, nhấn mạnh hơn đến việc hành vi xảy ra bên trong môi trường đó, ví dụ 'within a hostile work environment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hostile work environment'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigation revealed a hostile work environment at the company.
|
Cuộc điều tra đã tiết lộ một môi trường làm việc thù địch tại công ty. |
| Phủ định |
The company does not tolerate a hostile work environment.
|
Công ty không dung thứ cho một môi trường làm việc thù địch. |
| Nghi vấn |
Is a hostile work environment grounds for legal action?
|
Môi trường làm việc thù địch có phải là căn cứ để khởi kiện không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company fostered a hostile work environment, didn't it?
|
Công ty đã tạo ra một môi trường làm việc thù địch, đúng không? |
| Phủ định |
She didn't realize it was a hostile work environment, did she?
|
Cô ấy đã không nhận ra đó là một môi trường làm việc thù địch, phải không? |
| Nghi vấn |
The atmosphere isn't hostile, is it?
|
Bầu không khí không thù địch, phải không? |